Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
bewahren jdn vor etwas bewahren |
|
Definition
protect protect sb from smth |
|
|
Term
entstehen entstehen aus etwas |
|
Definition
emerge, originate from smth |
|
|
Term
+) gestalten + Akk +) sich gestalten |
|
Definition
+) arrange, organize +) develop |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
join together, combine ( nối lại, ghép lại) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
imitate, copy (bắt chước, sao chép) |
|
|
Term
|
Definition
mint, shape.. ( đúc, tạo hình) |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
sich jdm/einer Sache oder in etw( Akk) fügen |
|
Definition
+)E:bow to sb/smth +)V: khuất phục trước ai/ cái gì |
|
|
Term
|
Definition
+)E: put,place +) V: ráp thêm vào, nối thêm vào |
|
|
Term
Es fügte sich, dass............ |
|
Definition
+) E: It so happened that..... +) V: Việc đã xảy ra rằng........ |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
+)overtax +) expect too much |
|
|
Term
|
Definition
drive out, replace (V) hất cẳng thay thế |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
revive (V) làm sống lại, hồi tỉnh lại |
|
|
Term
|
Definition
grab, get down to smth (V) chộp lấy, làm việc không năng suất |
|
|