Shared Flashcard Set

Details

Words from 7/24/10
Words from 7/24/10 Notes
51
Medical
Not Applicable
07/25/2010

Additional Medical Flashcards

 


 

Cards

Term
astringent
Definition
chất làm se
Term
benign
Definition
lành tính
Term
chronic
Definition
mãn tính
Term
acute
Definition
cấp tính
Term
congenital
Definition
bẩm sinh
Term
emetic
Definition
chất gây nôn
Term
febrile
Definition
liên quan đến cơn sốt
Term
geriatrics
Definition
y học về tuổi già, lảo khoa học
Term
hospice
Definition
nhà nuôi bệnh nhân trước khi qua đời
Term
morbidity
Definition
trạng thái bệnh
Term
natal
Definition
sinh
Term
pathology
Definition
bệnh học
Term
prognosis
Definition
tiên lượng
Term
prosthesis
Definition
bộ phận giả
Term
guarantine
Definition
sự cách ly kiểm dịch
Term
senescent
Definition
sự già yếu
Term
syncope
Definition
ngất xỉu
Term
syndrome
Definition
hội chứng
Term
vellicate
Definition
cơ giựt sợi cơ
Term
vertigo
Definition
chóng mặt
Term
ac
Definition
before meals
Term
pc
Definition
after meals
Term
am
Definition
morning
Term
pm
Definition
afternoon
Term
bid
Definition
twice a day
Term
tid
Definition
three times a day
Term
qid
Definition
four times a day
Term
qam
Definition
every morning
Term
qh
Definition
every hour
Term
q2h
Definition
every two hours
Term
q3h
Definition
every three hours
Term
qhs
Definition
every night at bed time
Term
qod
Definition
every other day
Term
ad lib
Definition
as desire
Term
prn
Definition
as needed
Term
hs
Definition
at bed time
Term
stat
Definition
immediately
Term
thermalagia
Definition
đau gây ra bởi nhiệt
Term
dermatorrhagia
Definition
da xuất huyết
Term
dermatoscopy
Definition
sự soi da
Term
dermatosis
Definition
tình trạng da
Term
dermatopathy
Definition
bệnh da
Term
arteriorraphy
Definition
khâu động mạch
Term
geroronotophia
Definition
sợ lảo hóa
Term
gerontology
Definition
bệnh lảo học
Term
gerotopic
Definition
bệnh hôì xuân thị giaá
Term
hemiplegia
Definition
bán thân bất toại
Term
hypnotherapy
Definition
liệu pháp thôi miên
Term
ultraviolet
Definition
cực tiếm
Term
hypodermic
Definition
dưới da
Term
syndactlyly
Definition
ngón tay dính với nhau
Supporting users have an ad free experience!