Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese
from SEASSI 2010
51
Language - Other
Undergraduate 4
06/15/2010

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term

lập kế hoạch

Definition

make a plan/agenda

Term

nguyn liệu

Definition

ingredients

Term

giáo dục

Definition

education

Term

ổn định

Definition

stable

Term

chiến tranh

Definition

war

Term

tôn giáo

Definition

religion

Term

mua sắm

Definition

go shopping

Term

tình đầu tiên

Definition

first love

Term

nhà kinh tế

Definition

economist

Term

phố biến

Definition

popular

Term

di cư vào/ di cư sang

Definition

migrate out of/ migrate into

Term

định cư

Definition

permanently settled

Term

thật vạy

Definition

therefore

Term

chủng tộc

Definition

National race

Term

dân tộc

Definition

Ethnicity

Term

thủ thư

Definition

librarian

Term

nghĩ giải lao

Definition

break period/interval

Term

người bán hàng rong

Definition

street vendors

Term

đi lính /

tham gia quân đội

Definition

join the army

Term

thực tập

Definition

internship

Term

họa sĩ

Definition

artist

Term

lịch sử mỹ thuật

Definition

art history

Term

thoáng ra

Definition

open-minded/ tolerant

Term

sinh vật

Definition

biology

Term

qui hoạch đô thị

Definition

urban planning

Term

giao thông

Definition

flow of traffic

Term

kỳ

Definition

flag

Term

chính trị

Definition

politics

Term

tiểu đường

Definition

Diabetes

Term

học phí /

tiền học

Definition

tuition

 

Term

môn

Definition

subject

Term

ngành

Definition

major

Term

tán thành

Definition

approve

Term

ảnh hưởng

Definition

influence

Term

phong tục

Definition

customs, traditions

Term

chế độ đa thê

Definition

polygamy

Term

khộng giáo

Definition

Confuscianism

Term

chất liệu

Definition

materials

Term

ý kiến

Definition

opinion

Term

phê bình

Definition

criticize

Term

hoa bình

Definition

peace

Term

tiêu hóa

Definition

digest

Term

mạch máu

Definition

blood vessel

Term

tiểu luận

Definition

thesis paper

Term

luận án

Definition

dissertation

Term

quan tâm về

Definition

to be interested in

Term

mục đích

Definition

purpose

Term

so sánh

Definition

compare

Term
tục ngữ
Definition
proverbs
Term
ưu tiên
Definition
priority
Term
tục ngữ
Definition
proverb
Supporting users have an ad free experience!