Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese Theocratic ListT-Z
Alpha by English - T - Z
25
Language - Other
Professional
04/18/2006

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
bài giảng
Definition
talk, lecture
Term
dạy
Definition
teach
Term
thầy dạy
Definition
teacher
Term
khu vực
Definition
territory
Term
phép báp-têm
Definition
the custom of baptism
Term
công-việc rao giảng / công-việc làm
Definition
the work of preaching, witnessing
Term
chứng
Definition
theme
Term
chủ đề / đề tài
Definition
Theocratic Ministry School
Term
Trường Thánh chức Thần quyền
Definition
through / to
Term
đến
Definition
to get baptized
Term
chịu phép báp-têm
Definition
Topic for Conversation
Term
Đề tài đối thoại
Definition
tract
Term
tờ giấy nhỏ
Definition
traveling overseer
Term
giám thị lưu động
Definition
universal sovereignty
Term
quyền thống trị hoàn vũ
Definition
verse
Term
tình nguyện
Definition
volunteer
Term
công việc tình nguyện
Definition
volunteer work
Term
Tháp Canh
Definition
Watchtower
Term
Hội Tháp Canh
Definition
Watchtower Bible & Tract Society
Term
Bài Tháp Canh
Definition
Watchtower lesson
Term
Buổi học Tháp Canh
Definition
Watchtower Study
Term
làm chứng
Definition
witness
Term
nhân chứng Giê-hô-va
Definition
witness of Jehovah
Term
bài học ôn / bài viết ôn
Definition
written review
Term
thờ phượng
Definition
worship
Supporting users have an ad free experience!