Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese Theocratic ListQ-S
Alpha by English - Q, R, S
35
Language - Other
Professional
04/18/2006

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
câu hỏi
Definition
question
Term
Giải đáp thắc mắc
Definition
Question Box
Term
gía chuộc
Definition
ransom
Term
đọc
Definition
read
Term
đọc gỉa / người đọc
Definition
reader
Term
người tiên phong đều đều
Definition
regular pioneer
Term
nhận lại
Definition
reinstatement
Term
đạo
Definition
religion
Term
ăn năn
Definition
repent
Term
sự sống lại
Definition
resurrection
Term
thăm lại
Definition
return visit
Term
ôn lại
Definition
review
Term
Sa-tan Ma-quỉ
Definition
Satan the Devil
Term
chương trình / thời khóa biểu
Definition
schedule
Term
giám thị trường học
Definition
school overseer
Term
thư ký
Definition
secretary
Term
đày tớ / tôi tớ
Definition
servant
Term
Buổi họp Công tác
Definition
Service Meeting
Term
giám thị công tác
Definition
service overseer
Term
ca hát
Definition
sing
Term
chị
Definition
sister
Term
tôi tớ / đầy tớ
Definition
slave
Term
con
Definition
son
Term
bài hát
Definition
song
Term
sách hát
Definition
song book
Term
linh hồn
Definition
soul
Term
hội nghị đặc biệt một ngày
Definition
special assembly day
Term
bài diễn văn
Definition
speech, address
Term
thần linh
Definition
spirit
Term
thiêng liêng
Definition
spiritual
Term
Y-sõ-ra-en thiêng liêng
Definition
spiritual Israel
Term
rao giảng ngoài ðýờng phố
Definition
street work
Term
học
Definition
study
Term
người điều khiển buổi học
Definition
study conductor
Term
tiểu đề
Definition
sub-heading, subject, heading
Supporting users have an ad free experience!