Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese Theocratic ListM-P
Alpha by English - M, N, O, P
31
Language - Other
Professional
04/18/2006

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
tạp chí
Definition
magazine
Term
buổi họp / nhóm họp
Definition
meeting
Term
buổi họp đi rao giảng
Definition
meeting for field service
Term
Lễ Kỷ niệm, Lễ Tưởng niệm
Definition
Memorial
Term
người truyền giáo
Definition
minister
Term
tôi-tớ thánh-chức
Definition
ministerial servant
Term
thánh chức
Definition
ministry
Term
giáo sĩ
Definition
missionary
Term
Tân Ước
Definition
New Testament
Term
thế giới mới
Definition
new world
Term
Xã hội Thế giới Mới
Definition
New World Society
Term
Cựu Ước
Definition
Old Testament
Term
chiên khác
Definition
other sheep
Term
tờ Thánh chức Nước Trời
Definition
Our Kingdom Ministry sheet
Term
giám thị
Definition
overseer
Term
Ðịa ðàng
Definition
Paradise
Term
ðoạn
Definition
paragraph
Term
hòa bình và an ninh
Definition
peace and security
Term
hình-ảnh / tranh-ảnh
Definition
picture
Term
người tiên phong
Definition
pioneer
Term
cầu nguyện
Definition
pray / prayer
Term
rao giảng
Definition
preaching
Term
trình bày
Definition
presentation
Term
giám thị chủ tọa
Definition
presiding overseer
Term
linh mục
Definition
priest
Term
chương trình
Definition
program
Term
đạo Tin Lành
Definition
Protestant
Term
mục sư Tin Lành
Definition
Protestant minister
Term
công cộng
Definition
public
Term
người công bố
Definition
publisher
Term
Phiếu người công bố
Definition
Publisher Record Card
Supporting users have an ad free experience!