Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese Theocratic ListH-L
Alpha by English - H, I, J, K, L
23
Language - Other
Professional
04/18/2006

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
giấy mời
Definition
handbill / invitation
Term
Ha-ma-ghê-đôn
Definition
Har-magedon / Armageddon
Term
trụ sở trung ương
Definition
headquarters
Term
Giê-ru-sa-lem trên trời
Definition
Heavenly Jerusalem
Term
Kinh thánh phần tiếng Hê-bơ-rơ
Definition
Hebrew Scriptures
Term
Thánh Linh
Definition
Holy Spirit
Term
ghi chép từng nhà
Definition
house-to-house record
Term
làm chứng bán chính thức
Definition
informal witnessing
Term
Giê-hô-va
Definition
Jehovah
Term
Giê-su Christ / Chúa Giê-su
Definition
Christ Jesus Christ
Term
ủy ban tý pháp
Definition
judicial committee
Term
vua
Definition
king
Term
Phòng Nước Trời
Definition
Kingdom Hall
Term
quyền lợi / công việc / lợi ích Nước Trời
Definition
Kingdom Interest
Term
bài hát Nước Trời
Definition
Kingdom Songs
Term
bài
Definition
lesson / article
Term
sách báo / ấn phẩm
Definition
literature / publications
Term
Ban sách báo
Definition
Literature Department
Term
mời nhận sách báo
Definition
literature offer
Term
đặt sách báo
Definition
literature order
Term
bầy nhỏ
Definition
little flock
Term
Bữa Tiệc Thánh của Chúa
Definition
Lord’s Evening Meal
Term
Lời cầu nguyện của Chúa
Definition
Lord’s Prayer
Supporting users have an ad free experience!