Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese Theocratic List-CD
Alpha by English - C, D
26
Language - Other
Professional
04/18/2006

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
thẻ / thiệp
Definition
card
Term
đạo Công giáo / Thien-Chúa
Definition
Catholic
Term
công nguyên
Definition
C.E. (Common Era)
Term
chương (sometimes đoạn)
Definition
chapter
Term
các tôn giáo tự xưng theo đấng Christ
Definition
Christendom
Term
tín-ðồ Ðấng Christ
Definition
Christian (person)
Term
ðạo Dấng Christ
Definition
Christian (religion)
Term
nhà thờ
Definition
church
Term
hội nghị vòng quanh
Definition
circuit assembly
Term
tu sĩ
Definition
clergyman
Term
lời bình luận
Definition
comment
Term
ủy ban
Definition
committee
Term
hội-thánh
Definition
congregation
Term
Đấng Tạo Hóa
Definition
Creator
Term
quỉ-sứ / quỉ / ác thần
Definition
demon
Term
trình diễn
Definition
demonstration (of offer)
Term
sách tự điển
Definition
Dictionary
Term
môn-đồ
Definition
disciple
Term
kỷ luật / sửa trị
Definition
discipline
Term
khai-trừ
Definition
disfellowship (to)
Term
bị khai-trừ khỏi hội-thánh
Definition
disfellowshipped from the cong.
Term
phân phát sách báo
Definition
distribution of literature
Term
hội nghị địa hạt, đại hội địa hạt
Definition
district convention
Term
sự đóng góp
Definition
donation / contribution
Term
rao giảng từ nhà này sang nhà kia
Definition
door-to-door preaching
Term
kịch
Definition
drama
Supporting users have an ad free experience!