Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese Theocratic List - B
Alpha by English - B
22
Language - Other
Professional
04/18/2006

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
trýớc Chúa Ky-tô giáng sinh
Definition
B.C. (before Christ)
Term
trýớc công nguyên
Definition
B.C.E (before the Common Era)
Term
tín-đồ
Definition
Believer
Term
Bê-tên
Definition
Bethel
Term
Kinh Thánh
Definition
Bible
Term
Kinh Thánh
Definition
Bible
Term
ðặc ðiểm của phần ðọc Kinh-thánh
Definition
Bible highlights
Term
người học Kinh Thánh
Definition
Bible student
Term
học viên Kinh Thánh _____
Definition
Bible Students (name)
Term
học hỏi Kinh Thánh
Definition
Bible Study
Term
báo cáo học hỏi Kinh Thánh
Definition
Bible Study Report
Term
Bản dịch Kinh Thánh
Definition
Bible translations
Term
câu Kinh Thánh
Definition
Bible verse / scripture
Term
sách / cuốn sách
Definition
book
Term
cuốn sách nhỏ
Definition
booklet
Term
Buổi học cuốn sách
Definition
Bookstudy Meeting
Term
chi nhánh
Definition
branch
Term
sách mỏng
Definition
brochure
Term
anh
Definition
brother
Term
tình anh em
Definition
brotherhood
Term
ðạo Phật / Phật giáo
Definition
Buddhist
Term
khu vực thương mại
Definition
business territory
Supporting users have an ad free experience!