Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese Theocratic List- A
Alpha by English - A
14
Language - Other
Professional
04/18/2006

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
tay lịch
Definition
A.D. (Anno Domini)
Term
thiên sứ
Definition
Angel
Term
thông báo
Definition
announcement (spoken)
Term
thông cáo
Definition
announcement (written)
Term
lớp người được xức dầu còn sót lại
Definition
anointed remnant
Term
giải ðáp / câu trả lời
Definition
answer
Term
ðơn xin
Definition
application
Term
kẻ bội đạo
Definition
apostate
Term
sứ-đồ
Definition
apostle
Term
hội nghị
Definition
assembly
Term
Phòng Hội nghị
Definition
assembly hall
Term
những người tham dự
Definition
attendance
Term
người tiên phong phụ trợ
Definition
auxiliary pioneer
Term
Tỉnh Thức
Definition
Awake!
Supporting users have an ad free experience!