Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese Survival Phrases
N/A
50
Language - Other
Not Applicable
02/21/2013

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
This, please (Please give me this).
Definition
Xin cho (pronoun) cái này.
Term
Where is the men's room?
Definition
Nhà vệ sinh nam ở đâu?
Term
Where is the ladies' room?
Definition
Nhà vệ sinh nữ ở đâu?
Term
It's not clear.
Definition
(pronoun) không rõ.
Term
Can you say it again, please?
Definition
(pronoun) có thể nói lại được không?
Term
Next time I will pay.
Definition
Lần sau để (pronoun) trả.
Term
Enjoy your meal.
Definition
Xin mời.
Term
A pack of coconut candies, please.
Definition
Cho tôi một gói kẹo dừa.
Term
Two boxes of green bean cakes, please.
Definition
Cho tôi hai hộp bánh đậu xanh.
Term
How much do you want to pay?
Definition
(pronoun) muốn trả bao nhiêu?
Term
Could you lower the price, please?
Definition
Xin hạ giá xuống được không?
Term
I want to use the internet.
Definition
Tôi muốn dùng in-tơ-nét.
Term
Does this place have WiFi?
Definition
Ở đây có WiFi không?
Term
Will this bus go to Hanoi station?
Definition
Xe này có đi ga Hà Nội không?
Term
Will this bus stop at Hanoi Station?
Definition
Xe này có dừng ở ga Hà Nội không?
Term
What is the next stop?
Definition
Bến tới là bến gì?
Term
Is Ben Thanh market the next stop?
Definition
Bến tới có phải chợ Bến Thành không?
Term
Two tickets to Hue, please.
Definition
Cho tôi hai vé đi Huế.
Term
How much is it to Hue?
Definition
Đi Huế bao nhiêu tiền?
Term
Two soft bed tickets to Sapa.
Definition
Hai vé giường mềm đi Sapa.
Term
Thirteen is an unlucky number.
Definition
Mười ba là số không may mắn
Term
I would like to go to Trang Tien plaza
Definition
Tôi muốn đến Tràng Tiền plaza.
Term
to Trang Tien plaza
Definition
đến Tràng Tiền plaza.
Term
Here is fine.
Definition
Cho tôi xuống đây.
Term
Is there a beach near here?
Definition
Có bãi biển ở gần đây không?
Term
Is there a restaurant near here?
Definition
Có tiệm ăn ở gần đây không?
Term
Go straight.
Definition
đi thẳng.
Term
Turn left.
Definition
Rẽ trái.
Term
Turn right.
Definition
Rẽ phải.
Term
It's on the right side.
Definition
ở bên tay phải.
Term
It's on the left.
Definition
ở bên tay trái.
Term
Can you please take a picture of us?
(Do you please take a picture to help us?)
Definition
Làm ơn chụp ảnh giúp chúng tôi được không?
Term
What time is it?
Definition
Mấy giờ rồi?
Term
12 o'clock.
Definition
Mười hai (12) giờ.
Term
3:12
Definition
Ba giờ mười hai phút.
Term
How do you say durian in Vietnamese?
Definition
Durian tiếng Việt nói thế nào?
Term
How do you say this in Vietnamese?
Definition
Cái này tiếng Việt nói thế nào?
Term
Can you write it down, please?
Definition
Xin viết giúp tôi.
Term
Can you write it down please. (polite form)
Definition
Làm ơn viết giúp tôi.
Term
Can you pronounce this please?
Definition
Xin phát âm từ này giúp tôi.
Term
Do you have paper and a pencil?
Definition
(pronoun) có sẵn giấy bút không?
Term
How do you read this in Vietnamese?
Definition
Từ này tiếng Việt đọc thế nào?
Term
How do you pronounce this in Vietnamese?
Definition
Từ này tiếng Việt phát âm thế nào?
Term
How do you say this in Vietnamese?
Definition
Từ này tiếng Việt nói thế nào?
Term
What does it mean?
Definition
Từ này nghĩa là gì?
Term
I would like a room.
Definition
Tôi muốn thuê phòng.
Term
Your name please.
('Please give know name')
Definition
Xin cho biết tên.
Term
How do you spell it?
Definition
Đánh vần thế nào?
Term
What time is checkout?
Definition
Mấy giờ trả phòng?
Term
Can I have more towels?
Definition
Cho tôi thêm khăn tắm?
Supporting users have an ad free experience!