Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese - Numbers
From 0 to 100,000,000
37
Language - Other
Undergraduate 1
11/15/2012

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
Số đếm
Definition
Numbers
Term
Không, lẻ
Definition
0
Term
Một
Definition
1
Term
Hai
Definition
2
Term
Ba
Definition
3
Term
Bốn
Definition
4
Term
Năm
Definition
5
Term
Sáu
Definition
6
Term
Bảy
Definition
7
Term
Tám
Definition
8
Term
Chín
Definition
9
Term
Mười
Definition
10
Term
Mười Một
Definition
11
Term
Mười Lăm
Definition
15
Term
Hai Mười
Definition
20
Term
Hai Mười Tư
Definition
24
Term
Ba Mười
Definition
30
Term
Hai Mười Một
Definition
21
Term
Bốn Mười Bảy
Definition
47
Term
Chín Mười Chín
Definition
99
Term
Tám Mười Tư
Definition
84
Term
Một Trăm
Definition
100
Term
Một Trăm Lẻ Một
Definition
101 (one hundred and one)
Term
Một Trăm Mười
Definition
110
Term
Một Trăm Năm Mười
Definition
150
Term
Hai Trăm Ba Mười Hai
Definition
232
Term
Sáu Trăm Bảy Mười Tám
Definition
678
Term
Một Nghìn
Definition
1000
Term
Một Ngàn
Definition
1000
Term
Một Nghìn Lẻ Ba
Definition
1003
Term
Ba Nghìn Một Trăm Bốn Mười Tư
Definition
3144
Term
Mười Nghìn
Definition
10,000
Term
Một Trăm Nghìn
Definition
100,000
Term
Một Triệu
Definition
1,000,000
Term
Mười Triệu
Definition
10,000,000
Term
Một Trăm Triệu
Definition
100,000,000
Term
Năm Trăm Chín Mười Ba Triệu Bốn Trăm Sáu Mười Tu Nghìn Tám Trăm Bảy Mười Lăm
Definition
593,464,875
Supporting users have an ad free experience!