Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese Basics 1 - Fruit & vegetables
Vietnamese Basics - Fruit & vegetables
25
Language - Vietnamese
1st Grade
11/15/2016

Additional Language - Vietnamese Flashcards

 


 

Cards

Term

bắp cải

 

Definition

bắp cải

[image]

Term
Cà rốt
Definition
Carrot
Term
ớt
Definition
Chilli
Term
dưa leo
Definition

dưa leo
[image] 

Term
củ cải trắng
Definition
củ cải trắng
 [image]
Term
cà tím
Definition

cà tím

[image]

Term
chanh
Definition
lime
Term
xoài
Definition
xoài
[image]
Term
cà chua
Definition
cà chua
[image]
Term
dưa hấu
Definition
dưa hấu
[image]
Term
cai bap thao
Definition
cai bap thao
[image]
Term
ngò rí
Definition

ngò rí

[image]

Term
giá
Definition
Bean sprouts
[image]
Term
bắp
Definition

bắp

[image]

Term
củ tỏi
Definition
củ tỏi
[image]
Term
gừng
Definition
ginger
Term
xả
Definition

xả

[image]

Term
bạc hà
Definition

bạc hà

[image]

Term
xà lách
Definition
xà lách
[image]
Term
ớt chuông
Definition
ớt chuông
[image]
Term
trứng
Definition

trứng

[image]

Term
hành tây
Definition

hành tây

[image]

Term
quả thơm
Definition

quả thơm

[image]

Term
chanh giây
Definition
chanh giây
[image]
Term
nấm
Definition

nấm

[image]

Supporting users have an ad free experience!