Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese basics 3
Vietnamese vocab (countries, nationalities, introductions)
38
Language - Vietnamese
1st Grade
11/09/2016

Additional Language - Vietnamese Flashcards

 


 

Cards

Term
chúng tôi
Definition
we (not including listener)
Term
đều
Definition
all
Term
chúng tôi đều là người Úc
Definition
we are all Australian
Term
nước
Definition
Country
Term
người
Definition
Person/people
Term
từ
Definition
from
Term
nước Việt Nam
Definition
Vietnam
Term
người Việt
Definition
Vietnamese
Term
cô ấy là người Việt
Definition
she is Vietnamese
Term
nước Hàn Quốc
Definition
Korea
Term
người Hàn Quốc
Definition
Korean
Term
người Trung Quốc
Definition
Chinese
Term
nước Trung Quốc
Definition
China
Term
nước Nga
Definition
Russia
Term
người Nga
Definition
Russian
Term
nước Anh
Definition
England
Term
người Anh
Definition
English
Term
người Mỹ
Definition
American
Term
nước Mỹ
Definition
America
Term
tôi thích
Definition
I like
Term
người Pháp
Definition
French
Term
người Úc
Definition
Australian
Term
nước Pháp
Definition
France
Term
em là người nước nào?
Definition
what is your nationality?
Term
tôi là người Nga
Definition
I am Russian
Term
Anh từ đâu đến?
Definition
Where do you come from?
Term
Anh đến từ đâu?
Definition
Where do you come from?
Term
tôi đến từ Úc
Definition
I come from Australia
Term
đến
Definition
come
Term
đi
Definition
go
Term
chúng ta
Definition
we (all inclusive)
Term
Anh là người Hàn Quốc. Tôi cũng người Hàn Quốc.
Definition
You are Korean. I am also Korean.
Term
Chúng ta đều là Trung Quốc
Definition
We all are Chinese
Term
Em có phải là người Việt không?
Definition
Are you Vietnamese?
Term
không có gì
Definition
no problem/it's nothing
Term
Làm ơn
Definition
please
Term
Không, tôi không phải là người Việt
Definition
No, I am not Vietnamese.
Term
đây là
Definition
this is
Supporting users have an ad free experience!