Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese basics 2
Vietnamese basic phrases
29
Language - Vietnamese
1st Grade
11/06/2016

Additional Language - Vietnamese Flashcards

 


 

Cards

Term
sinh viên
Definition
student
Term
nghề
Definition
job
Term
Bác Sĩ
Definition
doctor
Term
làm việc
Definition
work
Term
ở đâu
Definition
where
Term
bệnh viện
Definition
hospital
Term
trường
Definition
school
Term
học
Definition
study
Term
Trường Đại Học
Definition
university
Term
y tá
Definition
nurse
Term
Kĩ sư
Definition
engineer
Term
giáo viên
Definition
teacher
Term
ca sĩ
Definition
singer
Term
lái xe
Definition
driver
Term
nội trợ
Definition
housewife
Term
Em làm nghề gì?
Definition
What is Em's job?
Term
Em làm gì?
Definition
What is Em's job?
Term
Tôi là bác sĩ
Definition
I am a doctor
Term
Em là kĩ sư phải không?
Definition
Are you an engineer?
Term
Em có phải là lái xe không?
Definition
Are you a driver?
Term
vâng, Anh là giáo viên
Definition
Yes, I am a teacher
Term
dạ
Definition
yes
Term
Definition

okay (agreeance)

Have/Has

Term
được
Definition
alright
Term
Definition
yes
Term
không, tôi không phải là y tá
Definition
No, I am not a nurse
Term
Em làm việc ở đâu?
Definition
Where does em work?
Term
Anh làm việc ở ngân hàng ACB
Definition
I work at ACB bank
Term
em Ấy
Definition
her/she
Supporting users have an ad free experience!