Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese Basic Questions
N/A
58
Language - Other
Not Applicable
02/19/2013

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
How is it?
Definition
Nó thế nào?
Term
It is not so good.
Definition
Nó không ngon lắm.
Term
It's a little bit salty.
Definition
Nó hơi mặn.
Term
It's very delicious.
Definition
Nó rất ngon.
Term
How old are you?
Definition
Bạn bao nhiêu tuổi?
Term
I am 35 years old.
Definition
Tôi ba mươi lăm tuổi.
Term
When is your birthday?
Definition
Sinh nhật của bạn là khi nào?
Term
It's November 26th.
Definition
Đó là ngày hai mươi sáu tháng Mười Một.
Term
Do you have any brothers or sisters?
Definition
Bạn có anh em trai hay chị em gái nào không?
Term
I have one younger brother and two older sisters.
Definition
Tôi có một em trai và một chị gái.
Term
How tall are you?
Definition
Bạn cao bao nhiêu?
Term
I am 179cm tall.
Definition
Tôi cao một trăm bảy mươi chín xăng ti mét.
Term
Do you have a cell phone?
Definition
Bạn có điện thoại di động không?
Term
Yes, I have a Samsung.
Definition
Có, tôi có một cái Samsung.
Term
How are you?
Definition
Bạn có khỏe không?
Term
I'm fine.
Definition
Tôi khỏe.
Term
I'm just as usual.
Definition
Tôi cũng vậy vậy.
Term
I'm quite fine.
Definition
Tôi cũng tàm tạm.
Term
What time is it?
Definition
Bây giờ là mấy giờ?
Term
It is 10 'clock.
Definition
Bây giờ là mười giờ.
Term
What are you doing?
Definition
Bạn đang làm gì thế?
Term
I'm just watching TV.
Definition
Tôi chỉ xem ti vi.
Term
I'm just thinking.
Definition
Tôi chỉ đang nghĩ.
Term
I'm just working.
Definition
Tôi chỉ đang làm việc.
Term
What's wrong?
('What's going on?')
Definition
Có chuyện gì thế?
Term
I'm tired / sad / bored.
Definition
Tôi mệt / buồn / chán.
Term
What's the weather like in Hanoi?
Definition
Thời tiết ở Hà Nội thế nào?
Term
It is sunny / rainy / cloudy / hot.
Definition
Trời nắng / mưa / âm u / nóng.
Term
Are you hungry?
Definition
Bạn có đói không?
Term
Yes, I'm a little hungry.
Definition
Có, tôi hơi đói.
Term
Có, tôi cực kỳ đói.
Definition
Yes, I'm extremely hungry.
Term
What's this?
Definition
Đây là cái gì?
Term
It is a camera.
Definition
Đây là một cái máy ảnh.
Term
It is a cell phone.
Definition
Đây là một cái điện thoại.
Term
It's a watch.
Definition
Đây là một cái đồng hồ.
Term
Whose is this?
Definition
Cái này là của ai?
Term
It is mine / her's / my brother's / their's.
Definition
Nó là của tôi / cô ấy / anh trai tôi / họ.
Term
Have you been to Hanoi?
Definition
Bạn đã đến Hà Nội chưa?
Term
Yes, I have been there twice.
Definition
Vâng, tôi đã đến đó hai lần.
Term
How much is this?
Definition
Cái này bao nhiêu tiền?
Term
It's 20.000 Dong.
Definition
Cái đó hai mươi ngàn đồng.
Term
Where are you from?
Definition
Bạn từ đâu đến?
Term
I'm from China.
Definition
Tôi đến từ Trung Quốc.
Term
Where do you live?
Definition
Bạn sống ở đâu?
Term
I live in Vienna.
Definition
Tôi sống ở Viên.
Term
I am a teacher.
Definition
Tôi là giáo viên
Term
Can you speak Vietnamese?
Definition
Bạn có nói tiếng Việt không?
Term
Yes, I speak a little.
Definition
Có, tôi nói một chút.
Term
Yes, I speak but not a lot.
Definition
Có, tôi nói nhưng không được nhiều lắm.
Term
Yes, I speak quite well.
Definition
Có, tôi nói khá tốt.
Term
How long have you been studying Vietnamese?
Definition
Bạn học tiếng Việt bao lâu rồi?
Term
For one year.
Definition
Một tháng rồi.
Term
Where did you learn Vietnamese?
Definition
Bạn học tiếng Việt ở đâu?
Term
I learned it at foreign language center.
Definition
Tôi học ở trung tâm ngoại ngữ.
Term
Can you eat Vietnamese food?
Definition
Bạn có ăn được đồ ăn Việt Nam không?
Term
Yes, it's easy to eat.
Definition
Có, nó dễ ăn.
Term
Do you like Vietnamese food?
Definition
Bạn có thích đồ ăn Việt Nam không?
Term
Yes, I especially like Pho.
Definition
Có, tôi đặc biệt thích Phở.
Supporting users have an ad free experience!