Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
Sinh nhật của bạn là khi nào? |
|
|
Term
|
Definition
Đó là ngày hai mươi sáu tháng Mười Một. |
|
|
Term
Do you have any brothers or sisters? |
|
Definition
Bạn có anh em trai hay chị em gái nào không? |
|
|
Term
I have one younger brother and two older sisters. |
|
Definition
Tôi có một em trai và một chị gái. |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
Tôi cao một trăm bảy mươi chín xăng ti mét. |
|
|
Term
Do you have a cell phone? |
|
Definition
Bạn có điện thoại di động không? |
|
|
Term
|
Definition
Có, tôi có một cái Samsung. |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
What's wrong? ('What's going on?') |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
What's the weather like in Hanoi? |
|
Definition
Thời tiết ở Hà Nội thế nào? |
|
|
Term
It is sunny / rainy / cloudy / hot. |
|
Definition
Trời nắng / mưa / âm u / nóng. |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Yes, I'm a little hungry. |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
Yes, I'm extremely hungry. |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
Đây là một cái điện thoại. |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
It is mine / her's / my brother's / their's. |
|
Definition
Nó là của tôi / cô ấy / anh trai tôi / họ. |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Yes, I have been there twice. |
|
Definition
Vâng, tôi đã đến đó hai lần. |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
Cái đó hai mươi ngàn đồng. |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Can you speak Vietnamese? |
|
Definition
Bạn có nói tiếng Việt không? |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Yes, I speak but not a lot. |
|
Definition
Có, tôi nói nhưng không được nhiều lắm. |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
How long have you been studying Vietnamese? |
|
Definition
Bạn học tiếng Việt bao lâu rồi? |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Where did you learn Vietnamese? |
|
Definition
Bạn học tiếng Việt ở đâu? |
|
|
Term
I learned it at foreign language center. |
|
Definition
Tôi học ở trung tâm ngoại ngữ. |
|
|
Term
Can you eat Vietnamese food? |
|
Definition
Bạn có ăn được đồ ăn Việt Nam không? |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Do you like Vietnamese food? |
|
Definition
Bạn có thích đồ ăn Việt Nam không? |
|
|
Term
Yes, I especially like Pho. |
|
Definition
Có, tôi đặc biệt thích Phở. |
|
|