Shared Flashcard Set

Details

Vietnamese Animals
Words of Vietnamese animals
34
Other
Professional
06/03/2010

Additional Other Flashcards

 


 

Cards

Term
Con cá
Definition
fish
Term
Con chim
Definition
bird
Term
Con thỏ
Definition
rabbit
Term
Con gà
Definition
chicken
Term
Con heo
Definition
pig
Term
Con bò
Definition
cow
Term
Con mèo
Definition
cat
Term
Con chó
Definition
dog
Term
Con chuột
Definition
mouse/rat
Term
Con lạc đà
Definition
camel
Term
Con há mã
Definition
hippo
Term
Con sư tử
Definition
lion
Term
con kiến
Definition
ant
Term
Con ong
Definition
bee
Term
bọ cánh cứng
Definition
beetle
Term
con bướm
Definition
butterfly
Term
con mòng
Definition
horsefly
Term
con gián
Definition
cockroach
Term
con cua
Definition
crab
Term
con quạ
Definition
crow
Term
đại bàng
Definition
eagle
Term
gà trống
Definition
cock
Term
kền kền
Definition
vulture
Term
cá tuyết
Definition
Cod
Term
cá trích
Definition
herring
Term
cá trê
Definition
catfish
Term
con muỗi
Definition
mosquito
Term
ong bắp cày
Definition
hornet
Term
chim ưng
Definition
falcon
Term
diều hâu
Definition
hawk
Term
con rắn
Definition
snake
Term
con thằn lằn
Definition
lizard
Term
họ tắc kè
Definition
gecko
Term
rắn mang bành
Definition
cobra
Supporting users have an ad free experience!