Shared Flashcard Set

Details

Viet 1A - Unit 7, Thức Ăn, Blue Sheet Boxes
n/a
25
Language - Other
Undergraduate 4
11/22/2013

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
Bạn thích ăn gì nhất?
Definition
What do you like to eat the most?
Term
Nhà hàng này có món gì ngon?
Definition
What is good to eat here (at this restaurant).
Term
Anh ăn tối lúc mấy giờ?
Definition
What time do you eat dinner?
Term
Xin cho tôi một ly nước lạnh.
Definition
Can I have a glass of water?
Term
Ở đâu có phở ngon?
Definition
Who (where technically) has good pho.
Term
Cà phê nóng ngon hơn cà phê đá.
Definition
Hot coffee is better than iced coffee.
Term
Tôi không biết ăn bằng đũa.
Definition
I don't know how to eat with chopsticks.
Term
Mời cô đi ăn trưa vói chúng tôi.
Definition
Invite her to have lunch with us.
Term
Tôi sẽ ăn mừng sinh nhật ở nhà.
Definition
I will celebrate my birthday at my house.
Term
Nhà hàng "Khanh" ở đâu?
Definition
Where is the restaurant "Khanh"?
Term
Làm ơn gọi cho tôi món mì xào.
Definition
Please call me fried noodles.
Term
Cô có biết nước mắm không?
Definition
Does she know what fish sauce is?
Term
Để tôi trả tiền cho Cô.
Definition
To me she paid for.
Term
Bạn có đói bụng không?
Definition
Are you hungry.
Term
Tôi no quá!
Definition
I do it too!
Term
Cái này là món gì?
Definition
What is this dish?
Term
Ai nấu ăn ở nhà em?
Definition
Who's cooking at your house?
Term
Em thích ăn trái cây nào nhất?
Definition
What fruit do you like to eat the most?
Term
Tiệm ăn nào ngon nhất ở San Jose?
Definition
What are the most delicious restaurants in San Jose?
Term
Xin chỉ cho tôi tiệm ăn chay.
Definition
Please show me a vegetarian restaurant.
Term
Tôi thường uống sữa mỗi buổi sáng.
Definition
I usually drink milk every morning.
Term
Người Việt Nam ăn cơm mỗi ngày.
Definition
The people of Vietnam eat rice every day.
Term
Bạn tôi thích ăn tráng miệng bằng chè.
Definition
My friend likes to eat dessert with his tea.
Term
Bánh mì Việt có cứng hơn bánh mì Mỹ không?
Definition
Is Vietnamese bread harder than American bread?
Term
Xin mời ông bà (dùng cơm)!
Definition
Please grandparents (dinner).
Supporting users have an ad free experience!