Shared Flashcard Set

Details

Viet 1A - Quiz 2 Weekdays and Months
n/a
19
Language - Other
Undergraduate 4
11/04/2013

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
Thứ hai
Definition
Monday
Term
Thứ ba
Definition
Tuesday
Term
Thứ tư
Definition
Wednesday
Term
Thứ năm
Definition
Thursday
Term
Thứ sáu
Definition
Friday
Term
Thứ bảy
Definition
Saturday
Term
Chủ nhật
Definition
Sunday
Term
Tháng giêng
Definition
January
Term
Tháng hai
Definition
February
Term
Tháng ba
Definition
March
Term
Tháng tư
Definition
April
Term
Tháng năm
Definition
May
Term
Tháng sáu
Definition
June
Term
Tháng bảy
Definition
July
Term
Tháng tám
Definition
August
Term
Tháng chín
Definition
September
Term
Tháng mười
Definition
October
Term
Tháng mười một
Definition
November
Term
Tháng mười hai OR tháng chạp
Definition
December
Supporting users have an ad free experience!