Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Change into negative:
Anh Bình ăn cơm và ăn phổ. |
|
Definition
Anh Bình KHÔNG CÓ ăn cơm và ăn phổ. |
|
|
Term
Change into past:
Anh Bình ăn cơm và ăn phổ. |
|
Definition
Anh Bình ĐÃ ăn cơm và ăn phổ. |
|
|
Term
Change into future:
Cô nỏi tiếng Việt giỏi. |
|
Definition
Cô SẼ nỏi tiếng Việt giỏi. |
|
|
Term
Change into progressive:
Ông Smith học ờ SJSU. |
|
Definition
Ông Smith ĐANG học ờ SJSU. |
|
|
Term
Change into future negative:
Ông Smith học ờ SJSU. |
|
Definition
Ông Smith SẼ KHÔNG học ờ SJSU. |
|
|
Term
Answer the question:
Bạn là ngươi gi? |
|
Definition
|
|
Term
Answer the question:
Bạn ở đâu? |
|
Definition
|
|
Term
Answer the question:
Bạn làm gì? |
|
Definition
|
|
Term
Answer the question:
Bạn thích ăn gì? |
|
Definition
|
|
Term
Answer the question:
Cô giáo của bạn tên là gì? |
|
Definition
|
|
Term
Translate into Vietnamese:
Hello, Miss. Are you American? |
|
Definition
Chào, Bà. Bạn có là người Mỹ không? |
|
|
Term
Translate into Vietnamese:
Thank you, sir. |
|
Definition
|
|
Term
Translate into Vietnamese:
Is Hùng a college student? |
|
Definition
Hùng có là sinh viên không? |
|
|
Term
Translate into Vietnamese:
Please repeat. |
|
Definition
|
|
Term
Translate into Vietnamese:
I don't like to study Vietnamese at SJSU. |
|
Definition
Tôi không thích học tiếng Việt ở SJSU. |
|
|