Shared Flashcard Set

Details

Viet 1A - Quiz 1 Redo
n/a
21
Language - Other
Undergraduate 4
10/29/2013

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
giáo sư
Definition
college professor
Term
nước
Definition
water
Term
trường
Definition
school
Term
biết
Definition
know
Term
chào
Definition
hello/goodbye
Term
past

present

future
Definition
đã

đang

sẽ
Term
Change into negative:

Anh Bình ăn cơm và ăn phổ.
Definition
Anh Bình KHÔNG CÓ ăn cơm và ăn phổ.
Term
Change into past:

Anh Bình ăn cơm và ăn phổ.
Definition
Anh Bình ĐÃ ăn cơm và ăn phổ.
Term
Change into future:

Cô nỏi tiếng Việt giỏi.
Definition
Cô SẼ nỏi tiếng Việt giỏi.
Term
Change into progressive:

Ông Smith học ờ SJSU.
Definition
Ông Smith ĐANG học ờ SJSU.
Term
Change into future negative:

Ông Smith học ờ SJSU.
Definition
Ông Smith SẼ KHÔNG học ờ SJSU.
Term
Answer the question:

Bạn là ngươi gi?
Definition
Tôi là ngưòi Việt.
Term
Answer the question:

Bạn ở đâu?
Definition
Tôi ở San Jose.
Term
Answer the question:

Bạn làm gì?
Definition
Tôi không làm gi đâu.
Term
Answer the question:

Bạn thích ăn gì?
Definition
Tôi thích ăn bánh mì.
Term
Answer the question:

Cô giáo của bạn tên là gì?
Definition
Cô giáo tên là Le.
Term
Translate into Vietnamese:

Hello, Miss. Are you American?
Definition
Chào, Bà. Bạn có là người Mỹ không?
Term
Translate into Vietnamese:

Thank you, sir.
Definition
Cảm ơn, Ông.
Term
Translate into Vietnamese:

Is Hùng a college student?
Definition
Hùng có là sinh viên không?
Term
Translate into Vietnamese:

Please repeat.
Definition
Xin lập lại.
Term
Translate into Vietnamese:

I don't like to study Vietnamese at SJSU.
Definition
Tôi không thích học tiếng Việt ở SJSU.
Supporting users have an ad free experience!