Shared Flashcard Set

Details

Viet 1A Midterm - Two Sheets Of Phrases
n/a
56
Language - Other
Undergraduate 4
10/13/2013

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
Chào Ông. Ông tên là gì?
Definition
Hello sir. What is your name?
Term
Bạn của anh tên là gì?
Definition
What is the name of your brother?
Term
Cô có là người Mỹ không?
Definition
Is she American?
Term
Bạn có nói tiếng Việt không?
Definition
Can you speak Vietnamese?
Term
Bạn ở đâu?
Definition
Where do you live?
Term
Bạn thích ăn gì?
Definition
What do you like to eat?
Term
Cảm ơn, Ông Bà.
Definition
Thank you Mr. Lady.
Term
Bạn là người gì?
Definition
What ethnicity are you?
Term
Hân hạnh được gặp bạn.
Definition
Nice to meet you.
Term
Anh sinh ở đâu?
Definition
Where was he born?
Term
Xin lỗi ông.
Definition
I'm sorry.
Term
Bạn học ở đâu?
Definition
Where do you go to school?
Term
Bạn có khỏe không?
Definition
How are you?
Term
Bạn giỏi lắm!
Definition
You're good! Good work!
Term
Xin cô lập lại.
Definition
Please repeat.
Term
Cô có là sinh viên không?
Definition
Is she a student?
Term
Tôi không hiểu.
Definition
I do not understand.
Term
Dạ, tôi không biết.
Definition
Yeah, I do not know.
Term
Bà là người nước nào?
Definition
What country is she from?
Term
Không có gì.
Definition
It's nothing.
Term
Chữ _________ tiếng Việt là gì?
Definition
What is _________ in Vietnamese?
Term
Anh Hùng có học tiếng Mỹ không?
Definition
Is Hung learning American English?
Term
Tốt lắm!
Definition
Well done.
Term
Xin Thầy nói chậm lại.
Definition
Please talk slower.
Term
Chúc bạn một ngày vui!
Definition
Wish you a happy day!
Term
Bây giò là mấy giờ?
Definition
What time is it?
Term
Em học mấy tiếng?
Definition
How many hours do you study?
Term
Số nhà của cô là số mấy?
Definition
What number is her house?
Term
Bạn có bao nhiêu tiền?
Definition
How much money do you have?
Term
Hôm nay là thứ mấy?
Definition
What day is today (week)?
Term
Bạn làm việc từ mấy giò đến mấy giờ?
Definition
You work from what time to what time?
Term
Anh đi học buổi sáng hay buồi chiều?
Definition
Do you go to school in the morning of the afternoon?
Term
Buổi tối em làm gì?
Definition
What do you do at night?
Term
Hôm nay em có mấy lớp?
Definition
How many classes do you have?
Term
Hôm nay em có mấy lớp?
Definition
How many classes do you have?
Term
Em đi chơi mấy lần trong tuần?
Definition
How many times do you go out in a week?
Term
Năm nay em mấy tuổi?
Definition
How old are you this year?
Term
Số điện thoại của cô là gì?
Definition
What's her phone number?
Term
Số điện thoại của cô là gì?
Definition
What's her phone number?
Term
Buổi trưa em làm gì?
Definition
What do you do at noon?
Term
Ngày thử tư em có nghi không?
Definition
Do you have the day off Wednesday?
Term
Gia đinh em cò mấy người?
Definition
How many people are in your family?
Term
Cái này mấy đô-la (mấy đồng)?
Definition
How many dollars is this?
Term
Cái này mấy đô-la (mấy đồng)?
Definition
How many dollars is this?
Term
Ông Thành có là triệu phú không?
Definition
That guy a millionaire?
Term
Ngày chủ nhật em thường làm gì?
Definition
What do you usually do on Sunday?
Term
Ngày chủ nhật em thường làm gì?
Definition
What do you usually do on Sunday?
Term
Tổng thống thứ nhất của nước Mỹ là ai?
Definition
Who was the first president of the United States?
Term
Bài học thứ 3 bắt đầu ở trang mấy?
Definition
Lesson 3 starts on what page?
Term
Em thích coi Tivi đài số mấy?
Definition
What is your favorite T.V. station.
Term
Em thích coi Tivi đài số mấy?
Definition
What is your favorite T.V. station.
Term
Anh có biết xa lộ một trăm lẻ một ở đâu không?
Definition
Do you know where highway 101 is?
Term
Sáu ngàn tám trăm lẻ bốn đô-la là mấy đồng VN?
Definition
$7,804 is how much in Vietnamese đồng?
Term
Sinh nhật của em là ngày mấy?
Definition
When is your birthday?
Term
Sinh nhật của em là ngày mấy?
Definition
When is your birthday?
Term
Chúc bạn một trăm năm hạnh phúc!
Definition
Wishing you 100 years of happiness!
Supporting users have an ad free experience!