Shared Flashcard Set

Details

Viet 1A Midterm- Numbers
###
38
Language - Other
Undergraduate 4
10/12/2013

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
một
Definition
one
Term
hai
Definition
2
Term
ba
Definition
3
Term
bốn
Definition
4
Term
năm
Definition
5
Term
sáu
Definition
6
Term
bảy
Definition
7
Term
tám
Definition
8
Term
chín
Definition
9
Term
mười
Definition
10
Term
mười một
Definition
11
Term
mười hai
Definition
12
Term
mười ba
Definition
13
Term
mười bốn
Definition
14
Term
mười lăm
Definition
15
Term
mười sáu
Definition
16
Term
mười bảy
Definition
17
Term
mười tám
Definition
18
Term
mười chín
Definition
19
Term
hai mười
Definition
20
Term
hai mười mốt
Definition
21
Term
hai mười hai
Definition
22
Term
hai mười ba
Definition
23
Term
hai mười bốn
Definition
24
Term
hai mười lăm
Definition
25
Term
ba mười
Definition
30
Term
năm mười
Definition
50
Term
sáu mười
Definition
60
Term
sáu mười
Definition
60
Term
bảy mười
Definition
70
Term
tám mười
Definition
80
Term
chín mười
Definition
90
Term
một trăm
Definition
100
Term
một chăm lẻ một
Definition
101
Term
một trăm lẻ hai
Definition
102
Term
một trăm rưỡi
Definition
150
Term
một triệu
Definition
1,000,000
Term
một tỷ
Definition
1,000,000,000
Supporting users have an ad free experience!