Shared Flashcard Set

Details

Viet 1A - Family Vocabulary
n/a
30
Language - Other
Undergraduate 4
11/16/2013

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
gia đình ỏ nhà
Definition
family
Term
bà con (họ hàng)
Definition
relatives
Term
con trưởng / con cả
Definition
the oldest child
Term
con út
Definition
the youngest child
Term
con thứ
Definition
the middle child
Term
chi, anh (em) họ
Definition
cousin
Term
vợ
Definition
wife
Term
chồng
Definition
husband
Term
anh chị em
Definition
brothers and sister
Term
cháu gái / cháu trai
Definition
niece / nephew
Term
cháu nội / ngoại
Definition
paternal / maternal grandchild
Term
trai
Definition
male
Term
gái
Definition
female
Term
tuổi
Definition
age
Term
gồm cả
Definition
include
Term
lập gia đình
Definition
have a family
Term
gọi
Definition
call
Term
lấy vợ (chồng)
Definition
get married
Term
thăm
Definition
visit
Term
đến
Definition
go to, arrive
Term
đã lập gia đình
Definition
married
Term
(gia đình) đông người
Definition
large (family)
Term
(gia đình) ít người
Definition
small (family)
Term
già, lớn (tuổi)
Definition
old
Term
nhỏ (tuổi)
Definition
small or young
Term
trẻ (tuổi)
Definition
young
Term
còn
Definition
still
Term
hay
Definition
or
Term
nhiều / ít
Definition
many / few
Term
tất cả
Definition
all
Supporting users have an ad free experience!