Term
Gia đình em có mấy người? |
|
Definition
How many people are in your family? |
|
|
Term
Em là con thứ mấy trong gia đình? |
|
Definition
Which child are you in the family?
(check correctness) |
|
|
Term
|
Definition
How many brothers and sisters do you have? |
|
|
Term
Em độc thân hay đã lập gia đinh? |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Ba của em lớn hơn mẹ của em mấy tuổi? |
|
Definition
|
|
Term
Trong gia đình em, ai lớn tuổi nhất? |
|
Definition
Who is the oldest in your family? |
|
|
Term
Ông bà nội của em còn sống không? |
|
Definition
Your paternal grandfather is still alive, right? |
|
|
Term
Chú thím của em đang sống ở đâu? |
|
Definition
Where do your Aunt and Uncle live? |
|
|
Term
Vợ chồng em có mấy người con? |
|
Definition
|
|
Term
Tôi là con trưởng/con thứ/con út. |
|
Definition
I am the oldest / middle / youngest. |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Tôi đã lập gia đình và có 2 người con trai và 1 con gái. |
|
Definition
I am married and have 2 sons and 1 daughter. |
|
|
Term
Cháu nội của tôi năm nay 3 tuổi. |
|
Definition
My grandson is three years old. |
|
|
Term
Tôi trẻ tuổi nhất trong gia đình. |
|
Definition
I am the youngest in the family. |
|
|
Term
Gia đình tôi rất ít người. |
|
Definition
My family has few people. |
|
|
Term
Em trai của tôi lấy vợ năm 2011. |
|
Definition
My brother got married in 2011. |
|
|
Term
Mỗi cuối tuần, tôi đến thăm gia đình bên ngoại. |
|
Definition
Every weekend, I visited the maternal family. |
|
|
Term
Tôi chưa có con dâu hay con rể. |
|
Definition
|
|
Term
Em của bạn nhỏ hơn bạn mấy tuổi? |
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
Em có bao nhiêu anh chị em họ? |
|
Definition
How many cousins do you have? |
|
|
Term
Chồng của tôi rất lớn tuổi. |
|
Definition
|
|
Term
Em trai út của bạn có đi học không? |
|
Definition
Is your youngest brother going to school? |
|
|
Term
Tôi có rất nhiều anh em họ. |
|
Definition
|
|