Term
Hai anh chị muốn uống gì? |
|
Definition
What would you two like to drink? |
|
|
Term
Tôi rất thích thời tiết ở Berkeley |
|
Definition
I like the weather in Berkeley very much. |
|
|
Term
tôi thường đi thư viện để đọc sách hoạc ôn bài. |
|
Definition
i usually go to the library to read books or review my lessons |
|
|
Term
Em gái của tôi cũng muốn trở thành một kỹ sư. |
|
Definition
My younger sister also wants to become an engineer |
|
|
Term
Xìn loi chị, có phai con đường này dẫn đến phi trường Tân Sơn Nhất hay không? |
|
Definition
excuse me, does this street lead me to Tan Son Nhat airport? |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
để at the beginning of a sentence |
|
Definition
|
|
Term
Anh đang đi lầm đường rồi. |
|
Definition
you are taking the wrong street |
|
|
Term
|
Definition
you are still in good health |
|
|
Term
Hôm nay tôi thi mon tiếng Việt. |
|
Definition
Today i am taking my vietnamese exam. |
|
|
Term
Chị có thường ăn mừng của sinh nhật không? |
|
Definition
do you usually celebrate your birthday |
|
|
Term
Có lẽ chị chưa quen với khí hậu của Việt Nam. |
|
Definition
Perhaps you are not use to the climate of vietnam yet |
|
|