Shared Flashcard Set

Details

Verbs
Vietnamese Verbs
80
Language - Other
Not Applicable
08/31/2012

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
see
Definition
xem
Term
buy
Definition
mua
Term
want
Definition
muốn
Term
need
Definition
cần
Term
go
Definition
đi
Term
run
Definition
chạy
Term
open
Definition
mở
Term
close
Definition
đóng
Term
Please close the door.
Definition
Hãy đóng cửa.
Term
sell
Definition
bán
Term
repair
Definition
sửa
Term
scare
Definition
sợ hãi
Term
live
Definition
sống
Term
die
Definition
chết
Term
search
Definition
tìm kiếm
Term
today at 6:15
Definition
hôm nay lúc sáu giờ mười lăm phút
Term
Saturday night
Definition
tối thứ bảy
Term
breakfast
Definition
bữa ăn sáng
Term
alarm, alarm clock
Definition
báo thức
Term
set an alarm clock
Definition
cài đồng hồ báo thức
Term
can
Definition
có thể
Term
use
Definition
sử dụng
Term
computer
Definition
máy tính
Term
do
Definition
Làm
Term
come
Definition
đến
Term
something, anything, what
Definition
cái gì
Term
go to the park
Definition
đi công viên
Term
laugh at something funny
Definition
cười vì cái gì đó vui
Term
make
Definition
làm
Term
o'clock (also 'hour')
Definition
giờ
Term
minute
Definition
phút
Term
second
Definition
giây
Term
Sunday
Definition
Chủ Nhật
Term
Saturday
Definition
thứ Bảy
Term
Friday
Definition
thứ Sáu
Term
Thursday
Definition
thứ Năm
Term
Wednesday
Definition
thứ Tư
Term
Tuesday
Definition
thứ Ba
Term
Monday
Definition
thứ Hai
Term
calendar
Definition
lịch
Term
yesterday
Definition
ngày hôm qua
Term
tomorrow
Definition
ngày mai
Term
today
Definition
hôm nay
Term
year
Definition
năm
Term
week
Definition
tuần
Term
see, view, look
Definition
nhìn
Term
month (eg May = month five)
Definition
tháng (tháng Năm)
Term
April (exception!)
Definition
tháng Tư
Term
Friday, December 8th
Definition
thứ Sáu ngày 8 tháng Mười Hai
Term
Nice to meet you.
Definition
Rất vui được gặp bạn.
Term
Good night.
Definition
Chúc ngủ ngon.
Term
How are you?
Definition
Bạn có khỏe không?
Term
Delicious!
Definition
Ngon tuyệt!
Term
Goodbye.
Definition
Tạm biệt.
Term
Yes.
Definition
Vâng.
Term
far
Definition
xa
Term
close
Definition
gằn
Term
small
Definition
nhỏ
Term
good
Definition
tốt
Term
very difficult
Definition
rất khó
Term
easy
Definition
dễ
Term
bad
Definition
xấu, dở
Term
near the city
Definition
gần thành phố
Term
wine
Definition
rượu vang
Term
employee
Definition
nhân viên
Term
police officer
Definition
cảnh sát
Term
cook
Definition
đầu bếp
Term
engineer
Definition
kỹ sư
Term
doctor
Definition
bác sĩ
Term
English teacher
Definition
giáo viên tiếng Anh
Term
foot
Definition
bàn chân
Term
leg
Definition
chân
Term
head
Definition
đầu
Term
arm
Definition
cánh tay
Term
hand
Definition
bàn tay
Term
finger
Definition
ngón tay
Term
body
Definition
cơ thể
Term
stomach
Definition
bao tử
Term
chest
Definition
ngực
Term
back
Definition
lưng
Supporting users have an ad free experience!