Shared Flashcard Set

Details

Tiếng Trung bài 9
Học từ vựng tiếng trung
39
Language - Chinese
1st Grade
04/30/2024

Additional Language - Chinese Flashcards

 


 

Cards

Term
数字
Definition
số
Term
Definition
0
Term
Definition
1
Term
Definition
2
Term
Definition
3
Term
Definition
4
Term
Definition
5
Term
Definition
6
Term
Definition
7
Term
Definition
8
Term
Definition
9
Term
Definition
10
Term
Definition
trăm, bách
Term
Definition
ngàn, thiên
Term
Definition
vạn
Term
Definition
mấy
Term
现在
Definition
bây giờ
Term
Definition
giờ
Term
Definition
phút
Term
分钟
Definition
phút đồng hồ
Term
小时
Definition
tiếng đồng hồ
Term
Definition
rưỡi, bán
Term
Definition
khắc
Term
Definition
kém
Term
Definition
hai
Term
Definition
cái (lượng từ)
Term
多少
Definition
bao nhiêu
Term
越南盾
Definition
Việt Nam đồng
Term
人民币
Definition
nhân dân tệ
Term
美元
Definition
đô la Mỹ
Term
电话号码
Definition
số điện thoại
Term
加下
Definition
lưu lại, ghi lại
Term
Definition
lớp
Term
美金
Definition
đô la mỹ
Term
Definition
đồng (đơn vị tiền của trung quốc)
Term
Definition
đồng (đơn vị tiền của trung quốc)
Term
手机号码
Definition
số điện thoại
Term
Definition
thiên, trời
Term
听懂
Definition
chưa hiểu
Supporting users have an ad free experience!