Shared Flashcard Set

Details

Tiếng Trung bài 8
Học từ vựng tiếng trung
24
Language - Chinese
1st Grade
04/30/2024

Additional Language - Chinese Flashcards

 


 

Cards

Term
上课
Definition
vào học, học
Term
下课
Definition
tan học
Term
上班
Definition
vào làm, làm
Term
下班
Definition
tan làm
Term
吃饭
Definition
ăn cơm
Term
做饭
Definition
nấu cơm
Term
还没
Definition
vẫn chưa
Term
Definition
rồi
Term
...了吗?
Definition
chưa?
Term
可是
Definition
nhưng mà
Term
Definition
với, cùng
Term
Definition
và, với
Term
Definition
cho
Term
一起
Definition
cùng nhau
Term
Definition
nha, nhá, nhé
Term
Definition
muốn, cần, phải
Term
Definition
có thể
Term
可以
Definition
có thể
Term
不过
Definition
nhưng mà, có điều
Term
Definition
nghĩ, muốn, nhớ
Term
但是
Definition
nhưng mà
Term
煮饭
Definition
nấu cơm
Term
Definition
dám
Term
Definition
khó
Supporting users have an ad free experience!