Shared Flashcard Set

Details

Tiếng Trung bài 7
Học từ vựng tiếng trung
33
Language - Chinese
1st Grade
04/30/2024

Additional Language - Chinese Flashcards

 


 

Cards

Term
Definition
đi
Term
Definition
đâu
Term
超市
Definition
siêu thị
Term
Definition
mua
Term
一些
Definition
một vài, một chút
Term
东西
Definition
hàng hoá
Term
音乐
Definition
âm nhạc
Term
Definition
Term
Definition
nhà
Term
电影院
Definition
rạp chiếu phim
Term
Definition
lười
Term
去玩
Definition
đi chơi
Term
睡觉
Definition
ngủ
Term
做梦
Definition
nằm mơ
Term
公司
Definition
công ty
Term
企业
Definition
doanh nghiệp
Term
工作
Definition
công việc, việc làm
Term
教室
Definition
phòng học
Term
宿舍
Definition
ký túc xá
Term
图书馆
Definition
thư viện
Term
学校
Definition
trường học
Term
饭馆
Definition
quán cơm
Term
Definition
về
Term
商店
Definition
cửa hàng
Term
公园
Definition
công viên
Term
一会
Definition
một lát
Term
市场
Definition
chợ
Term
夜市
Definition
chợ đêm
Term
广场
Definition
quảng trường
Term
起床
Definition
thức dậy
Term
Definition
đi
Term
Definition
bán
Term
饭店
Definition
quán cơm
Supporting users have an ad free experience!