Shared Flashcard Set

Details

Tiếng Trung bài 6
Học từ vựng tiếng trung
24
Language - Chinese
1st Grade
04/29/2024

Additional Language - Chinese Flashcards

 


 

Cards

Term
喜欢
Definition
Thích
Term
Definition
yêu
Term
电影
Definition
phim điện ảnh
Term
新闻
Definition
tin tức
Term
Definition
vẫn
Term
还是
Definition
hay là(dùng để hỏi)
Term
再见
Definition
tạm biệt
Term
不客气
Definition
đừng khách sáo
Term
谢谢
Definition
cảm ơn
Term
对不起
Definition
xin lỗi
Term
没关系
Definition
không sao đâu
Term
没问题
Definition
không vấn đề gì
Term
Definition
cần
Term
Definition
đi
Term
后者
Definition
hoặc là
Term
电视
Definition
tivi
Term
音乐
Definition
âm nhạc
Term
讨厌
Definition
ghét
Term
喜爱
Definition
thích, yêu
Term
上午
Definition
buổi sáng
Term
Definition
số 10
Term
Definition
giờ
Term
睡觉
Definition
ngủ
Term
挺好
Definition
tốt (挺 = 好)
Supporting users have an ad free experience!