Shared Flashcard Set

Details

Tiếng Trung bài 4
Học từ vựng tiếng trung
31
Language - Chinese
1st Grade
04/28/2024

Additional Language - Chinese Flashcards

 


 

Cards

Term
什么
Definition
cái gì
Term
就是
Definition
là, chính là, thì là
Term
名字
Definition
tên
Term
Definition
gọi, gọi là, tên là
Term
认识
Definition
quen biết
Term
高兴
Definition
vui
Term
Definition
rất
Term
非常
Definition
Vô cùng
Term
不太
Definition
không lắm
Term
太。。。。了
Definition
quá....rồi
Term
Definition
đến
Term
介绍
Definition
giới thiệu
Term
一下
Definition
một chút
Term
自我介绍
Definition
tự giới thiệu
Term
希望
Definition
hi vọng
Term
多多
Definition
nhiều hơn
Term
关照
Definition
giúp đỡ, quan tâm, nâng đỡ,chỉ bảo
Term
Definition
cũng
Term
Definition
nói
Term
Definition
cười
Term
喜欢
Definition
thích
Term
来自
Definition
đến từ
Term
姓名
Definition
họ tên
Term
难过
Definition
Buồn
Term
失望
Definition
thất vọng
Term
快乐
Definition
vui
Term
愉快
Definition
vui
Term
开心
Definition
vui
Term
指教
Definition
giúp đỡ, quan tâm, nâng đỡ,chỉ bảo
Term
照顾
Definition
giúp đỡ, quan tâm, nâng đỡ,chỉ bảo
Term
帮助
Definition
giúp đỡ, quan tâm, nâng đỡ,chỉ bảo
Supporting users have an ad free experience!