Shared Flashcard Set

Details

Tiếng Trung bài 3
Học từ vựng tiếng trung
24
Language - Chinese
1st Grade
04/28/2024

Additional Language - Chinese Flashcards

 


 

Cards

Term
越南
Definition
Việt Nam
Term
Definition
nào
Term
中国
Definition
Trung Quốc
Term
台湾
Definition
Đài Loan
Term
香港
Definition
Hồng Kông
Term
日本
Definition
Nhật Bản
Term
美国
Definition
Mỹ
Term
英国
Definition
Vương Quốc Anh
Term
法国
Definition
Pháp
Term
韩国
Definition
Hàn Quốc
Term
加拿大
Definition
Canada
Term
Definition
Người
Term
Definition
Ngôn ngữ, ngữ/tiếng
Term
语言
Definition
Ngôn ngữ, ngữ/tiếng
Term
汉语
Definition
Hán ngữ
Term
中文
Definition
Trung văn
Term
Definition
thì sao(để hỏi)
Term
新加坡
Definition
Singapore
Term
柬埔寨
Definition
Campuchia
Term
泰国
Definition
Thái Lan
Term
印度
Definition
Ấn Độ
Term
印度尼西亚
Definition
Indonesia
Term
朝鲜
Definition
Triều Tiên
Term
马来西亚
Definition
Malaysia
Supporting users have an ad free experience!