Shared Flashcard Set

Details

Tiếng Trung bài 2
Học từ vựng tiếng trung
23
Language - Chinese
1st Grade
04/28/2024

Additional Language - Chinese Flashcards

 


 

Cards

Term
Definition
đó, kia
Term
Definition
này, đây
Term
Definition
của
Term
Definition
sách
Term
词典
Definition
từ điển
Term
手机
Definition
điện thoại
Term
课本
Definition
sách giáo khoa
Term
朋友
Definition
bạn bè
Term
同学
Definition
bạn học
Term
同事
Definition
đồng nghiệp
Term
Definition
quyển cuốn(lượng từ)
Term
词语
Definition
từ ngữ, từ vựng
Term
铅笔
Definition
bút chì
Term
报纸
Definition
báo chí
Term
杂志
Definition
tạp chí
Term
电脑
Definition
máy tính
Term
Definition
bút
Term
钱包
Definition
túi tiền
Term
电话
Definition
điện thoại
Term
老板
Definition
ông chủ
Term
Definition
cái (lượng từ đồ điện tử)
Term
Definition
cây, cán (lượng từ cho các vật có hình cán dài)
Term
本子
Definition
cuốn tập
Supporting users have an ad free experience!