Shared Flashcard Set

Details

Tiếng Trung bài 10
Học từ vựng tiếng trung
43
Language - Chinese
1st Grade
04/30/2024

Additional Language - Chinese Flashcards

 


 

Cards

Term
明天
Definition
ngày mai
Term
昨天
Definition
hôm qua
Term
今天
Definition
hôm nay
Term
后天
Definition
ngày mốt
Term
早上
Definition
buổi sáng sớm
Term
上午
Definition
buổi sáng
Term
中午
Definition
buổi trưa
Term
下午
Definition
buổi chiều
Term
晚上
Definition
buổi tối
Term
晚,早
Definition
trễ/muộn, sớm
Term
Definition
Term
没有
Definition
không có
Term
有空儿
Definition
rảnh rỗi
Term
时间
Definition
thời gian
Term
事/事情
Definition
việc, sự việc
Term
星期
Definition
tuần thứ
Term
Definition
tháng
Term
号/日
Definition
ngày
Term
Definition
chúc
Term
生日
Definition
sinh nhật
Term
Definition
năm
Term
出生
Definition
sinh
Term
是。。。的
Definition
nhấn mạnh
Term
星期
Definition
thứ
Term
礼拜
Definition
thứ
Term
Definition
thứ
Term
打电话
Definition
gọi điện
Term
Definition
một ít
Term
Definition
gặp
Term
Definition
đúng
Term
快乐
Definition
vui vẻ
Term
今早
Definition
sáng nay
Term
明早
Definition
sáng mai
Term
昨晚
Definition
tối qua
Term
今晚
Definition
tối nay
Term
明晚
Definition
tối mai
Term
早饭
Definition
cơm sáng
Term
晚饭
Definition
cớm tối
Term
午饭
Definition
cơm trưa
Term
迟到
Definition
đến trễ
Term
准时
Definition
đến sớm
Term
Definition
đi
Term
起床
Definition
thức dậy
Supporting users have an ad free experience!