Shared Flashcard Set

Details

Tiếng Trung bài 1
Học từ vựng tiếng trung
41
Language - Chinese
1st Grade
04/25/2024

Additional Language - Chinese Flashcards

 


 

Cards

Term
Definition
bạn
Term
Definition
tôi
Term
Definition
Term
你们
Definition
các bạn
Term
我们
Definition
chúng tôi
Term
Definition
anh ấy
Term
Definition
cô ấy
Term
Definition
không
Term
不是
Definition
không phải là
Term
老师
Definition
giáo viên, thầy, cô
Term
他们
Definition
bọn họ
Term
学生
Definition
học sinh
Term
留学生
Definition
du học sinh
Term
大学生
Definition
sinh viên đại học
Term
小学生
Definition
học sinh tiểu học
Term
Definition
Không(dùng trong câu hỏi)
Term
Definition
tốt
Term
Definition
rất
Term
身体
Definition
sức khoẻ, thân thể
Term
谢谢
Definition
cảm ơn
Term
建康
Definition
sức khoẻ, khoẻ mạnh
Term
爸爸
Definition
ba
Term
妈妈
Definition
mẹ
Term
姐姐
Definition
chị
Term
妹妹
Definition
em gái
Term
哥哥
Definition
anh
Term
第第
Definition
em trai
Term
老公
Definition
chồng
Term
老婆
Definition
vợ
Term
奶奶
Definition
bà nội
Term
阿姨
Definition
Term
叔叔
Definition
chú
Term
爷爷
Definition
ông nội
Term
Definition
to
Term
Definition
xấu(tính cách)
Term
Definition
nhỏ
Term
Definition
được, ok
Term
可以
Definition
được, ok
Term
大家
Definition
các bạn
Term
咱们
Definition
chúng tôi
Term
Definition
Ngài(xưng hô một cách kính trọng)
Supporting users have an ad free experience!