Shared Flashcard Set

Details

Sim_9
GENERAL VOCAB LIST
36
Law
Not Applicable
03/13/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
avid
Definition
háo hức; khao khát
Term
bask
Definition
phơi nắng; phơi ấm
Term
bias
Definition
thiên vị; thành kiến
Term
cloy
Definition
ngọt ngào đến chán ngấy
Term
coup
Definition
cuộc đảo chánh
Term
crux
Definition
vấn đề nan giải; phần sống còn
Term
cult
Definition
giáo phái
Term
daft
Definition
ngốc nghếc; ngớ ngẩn
Term
dank
Definition
ẩm ướt; nhớp nháp
Term
dote
Definition
say mê; yêu mê mẩn
Term
elan
Definition
nhiệt tình
Term
flux
Definition
thay đổi liên tục; không ổn định
Term
gist
Definition
điểm chính
Term
goad
Definition
trêu chọc
Term
guru
Definition
người lảnh đạo tinh thần
Term
hoax
Definition
chơi khăm; chơi xỏ
Term
Lank
Definition
người cao lêu khêu
Term
lewd
Definition
dâm đảng; dâm dục
Term
logo
Definition
nhản hiệu
Term
lope
Definition
nhảy xổm
Term
moot
Definition
có thể tranh cải
Term
ogle
Definition
nhìn hau háu; nhìn thèm thuồng
Term
pate
Definition
đầu; sọ
Term
ploy
Definition
thủ đoạn; mánh khóe
Term
quip
Definition
mĩa mai; châm biếm
Term
saga
Definition
huyền sữ; tiểu thuyết dài
Term
seep
Definition
rỉ ra
Term
smug
Definition
tự hào; tự phụ
Term
spry
Definition
nhanh nhẹn; hoạt bát
Term
tang
Definition
hương vị
Term
teem
Definition
lắm lắm
Term
tome
Definition
bộ sách
Term
trek
Definition
hành trình gian nan
Term
tyro
Definition
lính mới; tay mơ
Term
whim
Definition
ý nghỉ đột ngột
Term
zeal
Definition
nhiệt tình
Supporting users have an ad free experience!