Shared Flashcard Set

Details

Sim_8
Civil Litigation Terms
88
Law
Not Applicable
03/08/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
acknowledgment
Definition
xác nhận
Term
action
Definition
sự kiện tụng; khởi kiện
Term
action at common law
Definition
tố quyền theo thông luật
Term
adversary
Definition
đối tụng; đối phương
Term
affidavit
Definition
chứng thư hữu thệ
Term
affidavit of service
Definition
chứng thư đã tống đạt
Term
affirmative defense
Definition
sự biện hộ bác bỏ lý lẽ nguyên đơn; kháng biện
Term
allegation
Definition
sự viện lẽ; sự cáo buộc (criminal); sự luận cứ (civil)
Term
amendment of
Definition
sự cải đổi; sữa đổi; bảng minh trạng
Term
pleading
Definition
sự nhận tội
Term
answer
Definition
trả lời cáo trạng; bảng phản bác
Term
appearance
Definition
sự ra hầu tòa
Term
bill of particulars
Definition
văn bảng chi tiết tội phạm
Term
caption
Definition
tiêu đề
Term
class action
Definition
vụ kiện tập thể
Term
complaint
Definition
cáo trạng; đơn kiện
Term
counter claim
Definition
phản tố
Term
cross claim
Definition
kiện ngược lại
Term
defendant
Definition
bị cáo; bị can, bị đơn (civil)
Term
deposition
Definition
buổi lấy lời khai hữu thệ
Term
discovery
Definition
thủ tục sưu tra
Term
equitable action
Definition
sự kiện công bằng
Term
interpleader
Definition
việc khởi kiện để xác định quyền của người thứ ba đối với việc tranh chấp
Term
interrogatories
Definition
bảng thẩm vấn các câu hỏi trên giấy tờ
Term
judgment
Definition
phán quyết
Term
jurisdiction
Definition
thẩm quyền tài phán
Term
jurisdiction in personam
Definition
thẩm quyền tài phán trên 1 cá nhân
Term
litigation
Definition
việc kiện tụng
Term
long arm statute
Definition
thẩm quyền của tòa với 1 người không phải là cư dân
Term
memorandum of law
Definition
sự dẫn giải luật pháp
Term
motion
Definition
thỉnh nguyện
Term
motion for summary
Definition
thỉnh nguyện tóm tắt án văn
Term
motion to dismiss
Definition
thỉnh nguyện bãi bỏ
Term
order
Definition
lệnh; chỉ thị tòa
Term
order to show cause
Definition
lệnh phải trình bày lý do
Term
petition
Definition
đơn thỉnh cầu
Term
plaintiff
Definition
nguyên cáo; nguyên đơn
Term
pleadings
Definition
bảng minh trạng
Term
procedural law
Definition
luật tố tụng
Term
reply
Definition
đáp lại
Term
statutes of limitations
Definition
luật thời hiệu tố tụng
Term
summons
Definition
trác đòi hâu tòa
Term
trial court
Definition
tòa xữ (different from appellate court: tòa kháng án; court trial: phiên xữ bởi chánh án; jury trial: phiên xữ bởi bôi thẩm đoàn)
Term
venue
Definition
địa điểm xét xừ
Term
verification
Definition
sự xác nhận có tuyên thệ
Term
venue
Definition
địa đìểm xét xữ
Term
verification
Definition
sự xác nhận có tuyên thệ
Term
adjudication
Definition
sự phân xữ
Term
admission
Definition
sự thừa nhận
Term
affirm
Definition
xác định; khẳng định
Term
alternative dispute resolution
Definition
giải quyết tranh chấp bằng phương cách khác
Term
amicus curiae
Definition
bạn của tòa
Term
appeal
Definition
kháng án
Term
appeal bond
Definition
trái phiếu kháng án
Term
appallant
Definition
người kháng án
Term
appellee
Definition
người bị kháng án
Term
arbitration
Definition
thủ tục trọng tài
Term
brief
Definition
lý đoán
Term
burden of proof
Definition
trách nhiệm dẫn chứng
Term
certiorari
Definition
kháng cáo lên Tối Cao Pháp Viện
Term
challenge for cause
Definition
loại bỏ phải có lý do
Term
confession of judgment
Definition
xác nhận thiếu nợ
Term
cross examination
Definition
đối chất
Term
direct examination
Definition
trực vấn
Term
exhibit
Definition
trưng liệu; vật chứng
Term
expert witness
Definition
nhân chứng chuyên môn
Term
hung jury
Definition
bồi thẩm đoàn bế tắc
Term
impanel
Definition
được đưa vào danh sách bồi thẩm
Term
judgment N.O.V.(non obstante veredicto; notwithstanding the verdict)
Definition
phán quyết của tòa không theo sự đề nghị của bồi thẩm đoàn
Term
jury
Definition
bồi thẩm đoàn
Term
jury instruction
Definition
huấn thị cho bồi thẩm đoàn
Term
leading questions
Definition
những câu hỏi gợi ý
Term
mediation
Definition
thủ tục hòa giải
Term
mistrial
Definition
phân xữ bất thành
Term
notice of appeal
Definition
thông cáo kháng án
Term
oral argument
Definition
lời biện luận
Term
out-of-court settlement
Definition
cuộc giải quyết không có sự can thiệp của tòa án
Term
peremptory challenge
Definition
loại bỏ không có lý do
Term
polling the jury
Definition
hỏi ý kiến từng bồi thẩm viên
Term
rebuttal
Definition
sự kháng biện
Term
record on appeal
Definition
hồ sơ đang kháng án
Term
reversal
Definition
sự bãi bỏ phán quyết của tòa dưới
Term
subpoena
Definition
trác gọi ra hầu tòa
Term
subpoena duces tecum
Definition
trác đòi mang hồ sơ ra tòa
Term
transcript
Definition
bản ghi chép tất cả lời khai
Term
verdict
Definition
phán quyết của tòa hay bồi thẩm
Term
voire dire (examination)
Definition
sự khảo sát bồi thẩm viên
Term
witness
Definition
nhân chứng
Supporting users have an ad free experience!