Shared Flashcard Set

Details

Sim_7
characterization words
58
Law
Not Applicable
03/06/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
braggart
Definition
người khoe khoang
Term
buffoon
Definition
người diểu cợt, hề
Term
bungler
Definition
người lượm thượm
Term
charlatan
Definition
lang băm
Term
colleague
Definition
đồng nghìệp
Term
connoisseur
Definition
người sành sỏi về nghệ thuật
Term
culprit
Definition
thủ phạm; chánh phạm
Term
dilettante
Definition
tay chơi tài tử
Term
felon
Definition
người có tiền án
Term
feminist
Definition
người ủng hộ quyền bình đẳng nam nữ
Term
glutton
Definition
người háu ăn
Term
gourmet
Definition
người sành ăn uống
Term
huckster
Definition
người bán hàng rong nhì nhằng
Term
ingenue
Definition
cô gái ngây thơ trong vở kịch
Term
luminary
Definition
người lảnh đạo có uy tín
Term
magnate
Definition
tài phiệt; đại gia
Term
martyr
Definition
người tử vì đạo
Term
nomad
Definition
du mục
Term
oracle
Definition
người tiên tri; thánh nhân
Term
pacifist
Definition
người theo chủ nghĩa hoà bình
Term
paragon
Definition
mẫu mực
Term
patriarch
Definition
gia trưởng
Term
prodigy
Definition
kỳ diệu; phi thường; thần đồng
Term
pundit
Definition
chuyên gia
Term
raconteur
Definition
người có tài kể chuyện
Term
recluse
Definition
ẩn dật
Term
ruffian
Definition
kẻ vô lại
Term
saboteur
Definition
kẻ phá hoại
Term
schlemiel
Definition
người xúi quẩy
Term
skeptic
Definition
người đa nghi
Term
tippler
Definition
người nghiện rượu
Term
tycoon
Definition
trùm, tài phiệt
Term
urchin
Definition
nhãi ranh
Term
virtuoso
Definition
thần đồng; nghệ sĩ xuất sắc
Term
zealot
Definition
người cuồng nhiệt
Term
antagonist
Definition
người đối nghịch
Term
clodhopper
Definition
người vụng về
Term
factotum
Definition
tài lọt
Term
paraplegic
Definition
người bán thân bất toại
Term
sycophant
Definition
người nịnh hót
Term
apostate
Definition
người bỏ đạo
Term
avenger
Definition
người trả thù
Term
cherub
Definition
người mũm mĩm; bụ bẩm
Term
confidant
Definition
bạn tâm tình
Term
conniver
Definition
thông đồng
Term
disciple
Definition
đồ đệ
Term
dowager
Definition
người đàn bà chững chạc
Term
jingoist
Definition
người yêu nước cực đoan
Term
mendicant
Definition
người ăn mày
Term
pagan
Definition
người vô thần
Term
parasite
Definition
người ăn bám
Term
parvenu
Definition
trưởng giả học làm sang
Term
reactionary
Definition
kẻ phản động
Term
scavenger
Definition
người lục lọi thùng rác kiếm ăn
Term
thespian
Definition
diễn viên
Term
truant
Definition
người lười biếng
Term
turncoat
Definition
người phản trắc
Term
bigot
Definition
người thiển cận
Supporting users have an ad free experience!