Shared Flashcard Set

Details

Sim_7 Slangs
Slang terms
10
Law
Not Applicable
03/12/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
boomerang baby
Definition
con xong đại học lại trở về sống với cha mẹ
Term
chien zone
Definition
vùng cho chó đi lang thang
Term
cocooning
Definition
người thui thủi ở nhà
Term
coyote
Definition
người chửa lữa ở khác vùng
Term
couch people
Definition
người ngũ ké
Term
curb cut
Definition
lề đường hũn (dành cho người khuyết tật)
Term
ghost rider
Definition
người đi ké để đền bảo hiểm
Term
divorce jewelry
Definition
đồ trang sức làm lại sau khi ly dị
Term
firp
Definition
cà chớn
Term
gerbil tube
Definition
ống hành lang (nối liền 2 tòa nhà)
Supporting users have an ad free experience!