Shared Flashcard Set

Details

Sim_5
Definition wk4
20
Law
Not Applicable
02/27/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
garrulous
Definition
huyên thuyên, ba hoa
Term
vilify (vilification)
Definition
vu khống, lăng mạ
Term
occidental
Definition
phương tây
Term
cogent
Definition
thuyết phục
Term
ubiquitous (ubiquity)
Definition
ở khắp mọi nơi, ở đâu cũng có
Term
florid
Definition
hoa hoè, hoa sói
Term
dormant
Definition
tiềm ẩn
Term
chimerical
Definition
hảo huyền, ảo tưởng
Term
verdant (verdancy)
Definition
xanh tươi
Term
didactic
Definition
giáo khoa; mô phạm
Term
copious
Definition
dồi dào, phong phú; thừa thải
Term
concatenation
Definition
sự trùng hợp
Term
appall (appalling)
Definition
kinh hoàng
Term
jocose
Definition
hài hước
Term
licentious
Definition
phóng đãng
Term
obfuscate
Definition
hoang mang
Term
neophyte
Definition
tay mơ
Term
pert
Definition
sổ sàng, thiếu lịch sự
Term
risque
Definition
suồng sả, không đứng đắn
Term
reprobate
Definition
người trụy lạc, đồi trụy
Supporting users have an ad free experience!