Shared Flashcard Set

Details

Sim_4
The News Broadcast
30
Law
Not Applicable
02/27/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
comes on the heels
Definition
tiếp theo; ngay sau khi
Term
heist
Definition
cướp có vũ trang
Term
was carried out in broad daylight
Definition
xãy ra giừa ban ngày
Term
knocked off
Definition
ăn cướp
Term
crackdown
Definition
bố ráp, truy lùng
Term
under way
Definition
đang tiến triển
Term
nab
Definition
tóm
Term
face up
Definition
đối diện, đối đầu
Term
State Pen
Definition
tù tiểu bang
Term
come forward
Definition
đứng ra, xuất hiện, ra mặt
Term
behind bars
Definition
bỏ tù
Term
private eyes
Definition
thám tử tư
Term
lying in wait
Definition
rình rập, mai phục
Term
pull their next bank job
Definition
thực hiện vụ cướp nhà băng kế tiếp
Term
backfires
Definition
ảnh hưỡng ngược lại; hỏng
Term
crooks
Definition
kẻ bất lương
Term
at large
Definition
tại đào, tự do
Term
hoopla
Definition
xôn xao, chấn động
Term
back on the front burner again
Definition
lại nóng bỏng, gây ra sự chú ý trở lại
Term
money is getting tighter
Definition
tiền bạc eo hẹp
Term
shaky ground
Definition
bấp bênh
Term
deep cuts
Definition
cắt giảm triệt để
Term
jump start
Definition
phát triển, kích thích
Term
no getting around it
Definition
không thể tránh khỏi
Term
hinges on
Definition
tùy thuộc vào
Term
cutbacks
Definition
cắt giãm
Term
Along the same lines
Definition
cùng một chiều hướng
Term
put on the floor
Definition
đưa ra để thảo luận
Term
shoot down
Definition
bác bỏ
Term
powers that is
Definition
các nhân vật có thẩm quyền
Supporting users have an ad free experience!