Shared Flashcard Set

Details

Sim_2
Terminology List 2
48
Law
Not Applicable
02/20/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
abet
Definition
tán trợ, trợ giúp
Term
abscond
Definition
bỏ trốn, đào phạm
Term
absolve
Definition
tha thứ
Term
adjudicate
Definition
phân xữ
Term
annul
Definition
hũy bỏ
Term
apposite
Definition
thích hợp
Term
arbitrary
Definition
tùy ý, tùy tiện
Term
arbitration
Definition
buổi hòa giải
Term
arraign
Definition
luận tội
Term
attest
Definition
chứng thực, xác nhận
Term
aver
Definition
xác nhận, khẳng định
Term
castigate
Definition
khiển trách một cách nghiêm khắc
Term
concede
Definition
thừa nhận; nhượng bộ
Term
confiscation
Definition
sự tịch thu
Term
corroborate
Definition
chứng thực, phối hợp
Term
de factor
Definition
trên thực tế
Term
deft
Definition
khéo léo
Term
disputant
Definition
người tranh cãi
Term
dogged
Definition
bền bỉ, kiên trì, gan góc
Term
epochal
Definition
thuộc kỹ nguyên
Term
exculpate
Definition
giãi tội; tuyên bố vô tội
Term
expedite
Definition
xúc tiến
Term
extirpate
Definition
trừ tiệt
Term
gravity
Definition
sự trầm trọng; quan trọng
Term
hazardous
Definition
nguy hiểm
Term
impugn
Definition
tỏ ra nghi ngờ
Term
incriminate
Definition
buộc tội
Term
inquest`
Definition
cuộc điều tra
Term
meticulous
Definition
tỉ mỉ, kỹ lưởng, quá chi tiết
Term
negligible
Definition
không đáng kể, tầm thường
Term
nolo contendere
Definition
không tranh cải
Term
nullify
Definition
vô hiệu hoá, hũy bỏ hiệu lực pháp lý
Term
perjure
Definition
khai gian
Term
precedent
Definition
tiền lệ
Term
procure
Definition
kiếm được
Term
proscribe
Definition
cấm đoán
Term
purloin
Definition
ăn cắp; ăn trộm
Term
recidivism
Definition
sự tái phạm
Term
refute
Definition
phủ nhận
Term
relevant
Definition
thích đang; có liên quan
Term
reprieve
Definition
hoản, hủy bỏ
Term
sedition
Definition
sự xúi giục nổi loạn
Term
sequester
Definition
tách biệt; cô lập
Term
statue
Definition
đạo luật
Term
stipulate
Definition
thỏa thuận
Term
substantiate
Definition
dẫn chứng
Term
surrogate
Definition
thay thế
Term
verbatim
Definition
đúng nguyên văn từng chữ một
Supporting users have an ad free experience!