Shared Flashcard Set

Details

Sim_18 Slang List 3
Terminology/Slang List 3
66
Law
Not Applicable
04/12/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
A-1
Definition
nhất; hạng nhất
Term
aboveboard
Definition
thành thật
Term
accost
Definition
người nói ngang
Term
Achilles'heels
Definition
nhược điểm; yếu điểm
Term
Adam's apple
Definition
trái cổ
Term
Alexander's beard
Definition
thề mông lung
Term
apple of the eye
Definition
người thân thương; cục cưng
Term
apple-pie order
Definition
thứ tự; ngăn nắp
Term
back and fill
Definition
người ba phải
Term
back seat
Definition
người không quan trọng
Term
bacon
Definition
kiếm tiền nuôi gia đình
Term
backer's dozen
Definition
chục mười ba
Term
bandbox
Definition
người mặc lịch sự
Term
bald as a coot
Definition
trọc như thầy chùa
Term
bellhop
Definition
người mang hành lý
Term
bigwig
Definition
người quan trọng
Term
black sheep
Definition
vô dụng
Term
blind alley
Definition
ngõ cụt
Term
blue moon
Definition
không bao giờ xãy ra
Term
Bobby
Definition
cảnh sát
Term
bone up
Definition
học gạo
Term
bootlegger
Definition
đồ giả
Term
bring down the house
Definition
vổ tay kịch liệt
Term
bull's eye
Definition
điểm trọng tâm
Term
nonsense
Definition
không ra gì
Term
cad
Definition
người dâm đảng
Term
carnard
Definition
nói láo
Term
carte blanche
Definition
tha hồ, tự do
Term
cat out of the bag
Definition
tiết lộ bí mật
Term
charley horse
Definition
vọp bẻ
Term
cold feet
Definition
người nhút nhát
Term
come off the grass
Definition
đừng huênh hoang
Term
coquette
Definition
người đàn bà dỏm dáng
Term
crocodile tears
Definition
nước mắt cá sấu
Term
crumby
Definition
dỏm; đồ giả
Term
devil's advocate
Definition
người hay tranh luận
Term
devil's luck
Definition
chúc may mắn (rùa)
Term
doubting Thomas
Definition
người đa nghi
Term
Dutch treat
Definition
mạnh ai nấy trả
Term
beat the Dutch
Definition
bịa chuyện
Term
in Dutch
Definition
điều sĩ nhục
Term
easy as duck soup
Definition
dể như cháo vịt
Term
easy as pie
Definition
dể dàng
Term
fiasco
Definition
thất bại hoàn toàn
Term
full of beans
Definition
đầy năng lực
Term
go West
Definition
chết; đi bán muối
Term
greenhorn
Definition
không kinh nghiệm
Term
half-sea over
Definition
người xĩn
Term
hang fire
Definition
trì hoãn
Term
high horse
Definition
kiêu ngạo; láu cá chó
Term
hobnob
Definition
hai người nói chuyện thầm kín
Term
hoot
Definition
không quan tâm
Term
hussy
Definition
người đàn bà không đạo đức
Term
Indian giver
Definition
mong muốn có lợi
Term
Kangaroo court
Definition
tòa ba làng
Term
keelhaul
Definition
khiển trách khắc khe
Term
kettle of fish
Definition
tinh trạng mù mờ
Term
lackadaisical
Definition
người lè phè
Term
let her rip
Definition
để tự nhiên
Term
lotus eater
Definition
người phung phí thời giờ
Term
mosey
Definition
đi chậm rãi
Term
naked truth
Definition
sự thật tuyệt đối
Term
on a carpet
Definition
điều khiển trách
Term
paraphernalia
Definition
đồ đạc cá nhân
Term
petticoat
Definition
váy lót
Term
pull one's leg
Definition
dỡn mặt
Supporting users have an ad free experience!