Shared Flashcard Set

Details

Sim_11 Execise 1
Medical Execise 1
20
Medical
Not Applicable
03/20/2010

Additional Medical Flashcards

 


 

Cards

Term
A-
Definition
không, vô, thiếu
Term
-ALGIA
Definition
đau
Term
-DYNIA
Definition
đau
Term
DYS-
Definition
khó khăn
Term
-ECTOMY
Definition
cắt bỏ
Term
HYPER-
Definition
cao, nhiều
Term
HYPO-
Definition
thấp; giảm
Term
-ITIS
Definition
viêm
Term
-MALACIA
Definition
nhuyển mềm
Term
-NECROSIS
Definition
hoại tữ
Term
-OSIS
Definition
bệnh, tình trạng bệnh
Term
-OSTOMY
Definition
mỡ ra
Term
-OTOMY
Definition
rạch vào; cắt vào
Term
-PLASTY
Definition
phẩu thuật tạo hình
Term
-RRHAGE
Definition
chảy ra, xuất tiết bất thường
Term
-RRHAPHY
Definition
khâu; may lại
Term
-RRHEA
Definition
chảy ra
Term
-RRHEXIS
Definition
nứt ra, vỡ ra
Term
-SCLEROSIS
Definition
chai, cứng lại
Term
-STENOSIS
Definition
làm hẹp lại
Supporting users have an ad free experience!