Term
phil
philander
philanthropy
philosophy |
|
Definition
thương yêu
người yêu lăng nhăng
người bác ái
triết học
|
|
|
Term
phon
phonics
phonograph
telephone |
|
Definition
âm thanh
âm thanh
máy hát dĩa
điện thoại |
|
|
Term
physic
physicist
physiology |
|
Definition
thiên nhiên
vật lý gia
vật lý học |
|
|
Term
pseudo
pseudonym
pseudopod |
|
Definition
giả; dỏm
tên giả
chân giả
|
|
|
Term
psych
psychic
psychology
psychopath |
|
Definition
tinh thần
tâm linh học
tâm lý học
người bệnh tâm thần |
|
|
Term
pyr
pyromaniac
pyrophobia
pyrogenia
pyrotechnics |
|
Definition
lửa
người cuồng phóng hỏa
người sợ lửa
người thích lửa
kỷ thuật làm pháo bông |
|
|
Term
soph
gymnosophist
philosophy
sophisticated
gymnophobia |
|
Definition
sự hiểu biết
khỏa thân
triết học
tinh vi
người sợ khỏa thân |
|
|
Term
tele
telegraph
telepathy
telephone
telescope |
|
Definition
xa
điện tín
thần giao cách cảm
điện thoại
viển vọng kính |
|
|
Term
the(o)
theology
atheism
polytheism |
|
Definition
Thượng Đế
thần học
vô thần
phái đa thần |
|
|
Term
therm
thermal
thermometer
thermostat
|
|
Definition
hơi nóng
nhiệt
nhiệt kế
nhiệt cụ |
|
|
Term
amphi
amphibian
amphibious vehicles |
|
Definition
lưỡng tính
động vật lưỡng tính
xe có thể chạy dưới nước & trên bờ |
|
|
Term
anti
antibiotics
antibiosis
antipathy |
|
Definition
chống lại
kháng sinh
kháng thể
ác cảm |
|
|
Term
arch
archangel
archbishop
architect
archenemy |
|
Definition
tổng, đỉnh, xếp xòng
tổng lảnh thiên thần
tổng giám mục
kiến trúc sư
thù chính
|
|
|
Term
eu
eulogy
euphoria
euthanasia |
|
Definition
thoải mái, sảng khoái
điếu văn
sảng khoái, phấn chấn
chết không đau đớn |
|
|
Term
hyper
hypercritical
hyperopia
hyperactive
hyperinflation
hypersensative
hyperphagia |
|
Definition
nhiều
quá khe khắc
viển thị
quá hiếu động
lạm phát
quá xúc động
quá xá đói
|
|
|
Term
hypo
hypocrite
hypothermia |
|
Definition
dưới; giảm
kẻ đạo đức giả
thân nhiệt thấp |
|
|
Term
|
Definition
ngàn
1 cây số
1 ngàn watt |
|
|
Term
meta
metabolism
metamorphic
metaphysics
|
|
Definition
thay đổi
trao đổi hóa chất
lột xác
siêu hình học |
|
|
Term
mono
monogamy
monomania
monologue
monopoly
monosyllable
monotheism |
|
Definition
một
một vợ một chồng
độc tưởng
độc thoại
độc quyền
đơn âm
đơn đạo |
|
|
Term
neo
neologism
neophyte
neophobia |
|
Definition
mới mẽ
từ ngữ mới
lính mới, tay mơ
sợ thay đổi |
|
|
Term
|
Definition
chung quanh
chu vi
tiềm vọng kính |
|
|
Term
poly
polygamy
polygon
polysyllable
polytechnic
polyandry
polygyny
polyglot
|
|
Definition
nhiều
nhiều vợ, nhiều chồng
hình nhiều cạnh
đa âm
bách khoa
đa phu
đa thê
nói nhiều thứ tiếng
|
|
|
Term
syn, sym
synchronize
syndrome
sympathize
sympathy |
|
Definition
đồng
đồng bộ hóa
hội chứng
thông cảm
đồng cảm |
|
|
Term
A
anarchy
anorchous
amoral
agnostic |
|
Definition
vô; thiếu
vô chánh phủ
không tinh hoàn
vô luân lý; vô đạo đức
người nghi ngờ sự hiện hữu của Thượng Đế |
|
|
Term
phobia
acrophobia
agoraphobia
gynophobia
xenophobia
amaxophobia
|
|
Definition
sợ sệt
sợ chiều cao
sợ ra công chúng
sợ đàn bà
sợ người ngoại quốc
sợ ngồi trong xe |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
necro
necrology
necrologist
necromimesis
necrophopia
necroponent
necrolatory
necrophile
necromancy, necromancer
necropolis |
|
Definition
chết
sổ tữ
người giữ sổ tữ
giả vờ chết
sợ chết
đại diện cho gia đình người chết
thơ cúng người chết
loạn dâm với tử thi
cầu cơ, cầu hồn
nghĩa trang lớn
|
|
|
Term
biblio
bibliokleptomania
bibliopolist
bibliophile |
|
Definition
sách
người ăn cắp sách vở
người sưu tầm sách vở
người yêu sách vở
|
|
|
Term
anthrop
anthropology
misanthropy
philanthropy |
|
Definition
nhân chũng
nhân chũng học
người ghét nhân loại
người yêu nhân loại |
|
|
Term
astr
asterisk
asteroid
astronaut
astrology
astonomy
|
|
Definition
sao
dấu hoa thị
miểng thiên thạch
phi hành gia
chiêm tinh học
thiên văn học |
|
|
Term
bio
biology
biochemist
biography
biopsy
biorythm |
|
Definition
sinh vật
sinh vật học
nhà hóa sinh
tiểu sử
sinh thiết
nhịp sinh học |
|
|
Term
crypt
cryptic
cryptography
cryptographer
cryptology
cryptonym |
|
Definition
bí mật
khó hiểu
mật mả
người giừ mật mả
ngành học mật mả
bí danh
|
|
|
Term
deca
decade
decagon
decameter
decathon
decimal
decimate
|
|
Definition
mười
thập niên
mười cạnh, góc
mười mét
môn thể thao có mười cuộc thi
thập phân
thiêu hũy
|
|
|
Term
hetero
heterodox
heterosexual |
|
Definition
khác
người không chính thống
tình dục khác phái |
|
|
Term
log
biology
doxology
logorrhrea
theology |
|
Definition
học
sinh vật học
bài tụng ca
lải nhải
thần học |
|
|
Term
neur
neurology
neurologist
neuropathy
|
|
Definition
não
ngành học về não
bác sĩ về não
bệnh não |
|
|
Term
path
antipathy
apathy
osteopathy
pathologist
sympathy |
|
Definition
cảm giác, bệnh
ác cảm
lảnh đạm
thuật nắn xương
pháp y
sự thương cảm
|
|
|
Term
miso
misanthrope
misopedia
misopolemiac
misomania
misogamy
misoandry
misoerotica |
|
Definition
ghét
kẻ ghét người
ghét con nít
người ghét chiến tranh
ghét đủ thứ
ghét hôn nhân
ghét đàn ông
ghét làm tình
|
|
|