Shared Flashcard Set

Details

Sim_1
Criminal Law and Procedure - Unit 10
76
Law
Not Applicable
02/06/2010

Additional Law Flashcards

 


 

Cards

Term
accessory
Definition
đồng lỏa; tòng phạm
(a person who is involved with the commission of the crime but who is not present at the time it is committed)
Term
actus reus
Definition
hành vi phạm tội
(An "answerable act", i.e., an act for which one is answerable: a guilty act. For example, the act of killing is the actus reus of murder.
Term
aiding and abetting
Definition
trợ giúp và tán trợ (helping or encouraging a person to commit a crime)
Term
alibi
Definition
không có mặt tại hiện trường (avowal)
Term
arraignment
Definition
phiên tòa luận tội (accusation, incrimination, formal accused, judicial charge)
Term
arrest
Definition
bắt giam (stop)
Term
arson
Definition
cố ý đốt nhà (pyromania; setting a fire, torching)
Term
assault
Definition
hành hung (advance, assail, bash, violate, storm)
Term
assault and battery
Definition
hành hung và đã thương
Term
attempt
Definition
toan phạm
Term
bail
Definition
tiền thế chân để được tại ngoại (cond, guarantee, collateral)
Term
battery
Definition
bạo hành; đã thương (beating, mugging, flogging, thrashing, injury, cluster)
Term
beyond a reasonable doubt
Definition
quá sự nghi ngờ hợp lý
Term
bigamy
Definition
song hôn
Term
bribery
Definition
hối lộ (corruption, perfidy, allurement, cajolery, inveiglement, connivance, venality, opportunism
Term
burglary
Definition
ăn trộm (robbery, larceny, breaking and entering, housebreaking, looting, crime, forcible entry, raiding)
Term
capital crime
Definition
tội tử hình (a crime punishable by death)
Term
capital punishment
Definition
hình phạt tử hình
Term
commutation of sentence
Definition
sự giảm án
Term
consecutive sentences
Definition
án liên tục; án nối tiếp
Term
conspiracy
Definition
thông đồng (connivance, counterplot, frame, plot, scheme, trickery)
Term
crime
Definition
tội hình sự (felony, misdemeanor, criminal act, misconduct, delinquency, corruption, offense, lawlessness)
Term
criminal
Definition
thuộc về hình sự (felon, culprit, violence, offender, delinquent, transgressor)
Term
criminal act
Definition
vân đề truy tố hình sự
Term
criminal action
Definition
truy tố hình sự
Term
criminal capacity
Definition
khả năng về hình sự
Term
criminal charge
Definition
cáo buộc về hình sự
Term
criminal law
Definition
hình luật
Term
criminal offense
Definition
tội phạm về hình sự
Term
criminal procedure
Definition
thủ tục tố tụng về hình sự
Term
criminal prosecution
Definition
cáo buộc về hình sự
Term
criminal statute
Definition
luật về hình sự
Term
critical stage
Definition
giai đoạn khẩn trương (the point is criminal proceeding at which a defendant's constitutional right to counsel is violated unless she has counsel or has been advised of her right to counsel
Term
cruel and unusual punishment
Definition
trừng phạt thô bạo và bất thường
Term
death penalty
Definition
án tử hình
Term
degrees of crime
Definition
mức độ về tội hinh sự
Term
embezzlement
Definition
biển thủ (abstraction, misappropriation, misuse, theft, larceny, defalcation, peculation, pilferage)
Term
exclusionary rule
Definition
quy luật miễn trừ
Term
extortion
Definition
tống tiền
Term
felony
Definition
tội đại hình
Term
felony murder rule
Definition
luật lệ trọng tội giết người
Term
forgery
Definition
tội giả mạo
Term
grand jury
Definition
đại bồi thẩm đoàn
Term
homicide
Definition
sự giết người; sát nhân (extermination)
Term
incest
Definition
loạn luân
Term
indictment
Definition
cáo trạng của đại bồi thẩm đoàn
Term
information
Definition
cáo trạng (charge, accusation, complaint, allegation)
Term
insane
Definition
điên rồ (unsound, deranged, demented, absurd, bizarre, mad)
Term
insanity
Definition
mất trí
Term
larceny
Definition
ăn cắp (pilferage, theft, misappropriation)
Term
lesser included offense
Definition
tội nhẹ hơn
Term
malice
Definition
ác ý
Term
manslaughter
Definition
ngộ sát
Term
mens rea
Definition
sự cố ý phạm tội
Term
Mirada rule
Definition
luật về Mirada
Term
misdemeanor
Definition
tội tiểu hình (transgression, misdeed, impropriety)
Term
Model Penal Code
Definition
Bộ hình luật
Term
murder
Definition
cố sát (slaying, slaughter)
Term
nolo contendere
Definition
không tranh cải
Term
parole
Definition
phóng thích có điều kiện
Term
plea bargain
Definition
thương lượng hình phạt cho sự nhận tội
Term
preliminary hearing
Definition
phiên tòa sơ thẩm
Term
prison
Definition
nhà tù (tội đại hình)
Term
probable cause
Definition
lý do khả tín
Term
probation
Definition
sự quản chế
Term
prosecutor
Definition
công tố viên
Term
rape
Definition
cưỡng dâm
Term
robbery
Definition
ăn cướp
Term
scienter
Definition
sự hiểu biết rõ ràng
Term
self-defense
Definition
tự vệ
Term
sentence
Definition
bản án; hình phạt
Term
separate counts
Definition
tội riêng biệt
Term
sodomy
Definition
sự làm tình phản tự nhiên (buggery, bestiality, perversion, deviation, depravity, degeneration)
Term
stop
Definition
băt giữ
Term
stop and frisk
Definition
chận lại và lục xoát
Term
violation
Definition
sư vi phạm
Supporting users have an ad free experience!