Shared Flashcard Set

Details

set 3
learning english
45
English
Not Applicable
06/21/2023

Additional English Flashcards

 


 

Cards

Term
complete
Definition
hoàn thành (v)
Term
concert
Definition
buổi hoà nhạc
Term
conversation
Definition
hội thoại
Term
correct
Definition
"- chính xác
- sửa
- chữa bài"
Term
cost
Definition
"- ra giá
- ước tính giá phải trả
- giá tiền"
Term
course
Definition
"- quá trình
- tiến trình"
Term
cousin
Definition
anh em họ
Term
cream
Definition
kem
Term
create
Definition
tạo nên, tạo ra
Term
culture
Definition
"- văn hoá
- văn minh"
Term
customer
Definition
khách hàng
Term
date
Definition
"- ngày tháng
- hẹn hò"
Term
decide
Definition
quyết định
Term
delicious
Definition
thơm ngon
Term
describe
Definition
miêu tả, mô tả
Term
description
Definition
sự mô tả
Term
design
Definition
"- thiết kế
- bản thiết kế"
Term
detail
Definition
"- chi tiết
- đặc điểm"
Term
dialogue
Definition
đối thoại
Term
diet
Definition
chế độ ăn kiêng
Term
discuss
Definition
thảo luận
Term
dish
Definition
"- đĩa
- món ăn"
Term
downstairs
Definition
tầng trệt
Term
dress
Definition
"- mặc quần áo
- đầm"
Term
during
Definition
"- trong thời gian
- trong lúc"
Term
each
Definition
mỗi
Term
east
Definition
hướng đông
Term
else
Definition
thêm vào hoặc ngoài cái được đề cập
Term
even
Definition
"ADJ: - ngang nhau
- chẵn
ADV: thậm chí"
Term
ever
Definition
vào bất cứ lúc nào
Term
exam
Definition
kỳ thi, kiểm tra
Term
excited
Definition
kích động
Term
exciting
Definition
hồi hộp
Term
exercise
Definition
bài tập, sự tập luyện
Term
explain
Definition
giải thích
Term
extra
Definition
"- thêm
- phụ
- bổ sung
- ngoại
- thừa
- dư
- siêu (rất)"
Term
fall
Definition
"- rơi, rơi xuống
- ngã
- hạ thấp, nguôi đi"
Term
festival
Definition
ngày hội, lễ hội
Term
flat
Definition
"- căn hộ
- lòng (sông, bàn tay)
- bằng phẳng"
Term
flight
Definition
"- chuyến bay
- sự bay"
Term
fantastic
Definition
kỳ quái, không tưởng
Term
floor
Definition
"- sàn nhà
- tầng"
Term
fly
Definition
"- bay
- con ruồi"
Term
follow
Definition
"- theo sau
- theo dõi
- dọc theo một con đường"
Term
form
Definition
"- hình thức
- mẫu
- tạo thành
- thành lập
- hình thành"
Supporting users have an ad free experience!