Shared Flashcard Set

Details

reading vocabulary
bc vocabs
20
English
12th Grade
09/02/2024

Additional English Flashcards

 


 

Cards

Term
remittance(n)
Definition
kiều hối
Term
airfare(n)
Definition

giá vé máy bay 

 

Term
aid(n)
Definition

sự hỗ trợ 

- a piece of equipment that helps someone in a difficult situation

- assistance, support, help 

Term
decent(a)
Definition

- socially acceptable or good

- to be decent of = to be kind of

- reasonable, satisfactory, affordable 

- decent-sized (a)= large 

Term
lifeline (n)
Definition

- (hàng hải) dây cứu sinh, dây an toàn

- (bóng) cứu tinh 

Term
salvation(n)
Definition

- (tôn giáo) sự cứu rỗi

- sự cứu giúp

Term

altruism (n) 

 
Definition

- chủ nghĩa vị tha

- lòng vị tha

- willing to help someone without any benefits

 
Term

upheaval (n)

 
Definition

- chuyển biến, biến động

- a great change 

=> financial upheaval 

 
Term

dry up (phrasal verb)

 
Definition

- if a river, or lake,.. dries up, the water in it disappear 

- if the supply of sth dries up, it ends

- to no longer exist or be available 

 
Term

countercyclical (a)

 
Definition

- chống chu kì

=> countercyclical stock: cổ phiếu chống chu kì 

 
Term
crisis (n)
Definition

- thời kì khủng hoảng

- a great disagreement period 

=> crises(n plural)

 

Term

recipient (n)

 
Definition

người nhận

- a person who recieves sth 

 
Term
enterprise (n)
Definition

- plan 

- an organization, business, company

- willingness to do sth, lòng dũng cảm, sự dũng cảm làm việc gì đó

 

 

Term

loss(n) 

 
Definition

- sự mất mát

- loss of memory: mất trí nhớ 

- a sense of loss 

 
Term
incur(v)
Definition

- trải qua

- experience a difficult situation, period 

Term
accordingly (adv)
Definition

- một cách hợp lý

- sao cho hợp lí, phù hợp

Term
regulation (n)
Definition
- luật lệ, điều lệ
Term
affiliation(n)
Definition

- sự hợp tác, sự liên kết, liên minh

- a connection with an organization or larger company 

Term

ease (v)

 
Definition

- làm cho dễ dàng

- đơn giản hóa

 
Term
exclusive (a)
Definition

- độc quyền

- limited to one person or a group of people 

Supporting users have an ad free experience!