Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
sự hỗ trợ
- a piece of equipment that helps someone in a difficult situation
- assistance, support, help |
|
|
Term
|
Definition
- socially acceptable or good
- to be decent of = to be kind of
- reasonable, satisfactory, affordable
- decent-sized (a)= large |
|
|
Term
|
Definition
- (hàng hải) dây cứu sinh, dây an toàn
- (bóng) cứu tinh |
|
|
Term
|
Definition
- (tôn giáo) sự cứu rỗi
- sự cứu giúp |
|
|
Term
|
Definition
- chủ nghĩa vị tha
- lòng vị tha
- willing to help someone without any benefits
|
|
|
Term
|
Definition
- chuyển biến, biến động
- a great change
=> financial upheaval
|
|
|
Term
|
Definition
- if a river, or lake,.. dries up, the water in it disappear
- if the supply of sth dries up, it ends
- to no longer exist or be available
|
|
|
Term
|
Definition
- chống chu kì
=> countercyclical stock: cổ phiếu chống chu kì
|
|
|
Term
|
Definition
- thời kì khủng hoảng
- a great disagreement period
=> crises(n plural)
|
|
|
Term
|
Definition
người nhận
- a person who recieves sth
|
|
|
Term
|
Definition
- plan
- an organization, business, company
- willingness to do sth, lòng dũng cảm, sự dũng cảm làm việc gì đó
|
|
|
Term
|
Definition
- sự mất mát
- loss of memory: mất trí nhớ
- a sense of loss
|
|
|
Term
|
Definition
- trải qua
- experience a difficult situation, period |
|
|
Term
|
Definition
- một cách hợp lý
- sao cho hợp lí, phù hợp |
|
|
Term
|
Definition
|
|
Term
|
Definition
- sự hợp tác, sự liên kết, liên minh
- a connection with an organization or larger company |
|
|
Term
|
Definition
- làm cho dễ dàng
- đơn giản hóa
|
|
|
Term
|
Definition
- độc quyền
- limited to one person or a group of people |
|
|