Shared Flashcard Set

Details

random nouns
N/A
30
Language - Other
Not Applicable
10/22/2012

Additional Language - Other Flashcards

 


 

Cards

Term
Nhà máy 
Definition
factory
Term
xe đạp
Definition
bike 
Term
bệnh viện
Definition
hospital 
Term
văn phòng 
Definition
office
Term
trường đại học 
Definition
university
Term
hiệu sách 
Definition
bookstore
Term
trung tâm chiếu phim
Definition
cinema center 
Term
điện thoại
Definition
telephone 
Term
nơi
Definition
place 
Term
nhà
Definition
house 
Term
công ty
Definition
company
Term
language 
Definition
tiếng
Term
street
Definition
phố
Term
sách 
Definition
books
Term
phở
Definition
noodle
Term
sân bay 
Definition
airport
Term
thông tin
Definition
information
Term
sở thích 
Definition
passion
Term
câu hỏi 
Definition
question
Term
thời trang
Definition
fashion
Term
bài tập về nhà 
Definition
homework
Term
thể thao
Definition
sports
Term
xe máy 
Definition
motorbike
Term
cái quần
Definition
pants
Term
cái áo
Definition
shirts
Term
địa chỉ
Definition
address
Term
cái cây
Definition
tree
Term
cái mũ
Definition
hat
Term
siêu thị
Definition
supermarket
Term
động vật
Definition
animal
Supporting users have an ad free experience!