Shared Flashcard Set

Details

phrasal verbs quantity
n/a
20
English
12th Grade
07/16/2012

Additional English Flashcards

 


 

Cards

Term
add up to
Definition
thêm vào
Term
break down
Definition
đập vỡ
Term
band together
Definition
tập hợp lại
Term
build up
Definition
gom, tích lại
Term
buy off
Definition
đút lót
Term
buy out
Definition
trả tiền để mua tài sản, chức vị
Term
buy up
Definition
mua toàn bộ
Term
carry over
Definition
mang sang
Term
clock up
Definition
tích lũy, cộng tổng số
Term
club together
Definition
chung nhau, hợp lại
Term
cobble st together
Definition
kết hợp
Term
drum up
Definition
quảng cáo rùm beng
Term
get together
Definition
tụ tập
Term
mount up
Definition
tăng lên
Term
pay out
Definition
trả tiền
Term
pay back
Definition
hoàn trả
Term
pull together
Definition
hòa hợp, kết hợp với nhau
Term
size up
Definition
đánh giá
Term
take away
Definition
mang đi cất đi
Term
weigh down
Definition
đè nặng
Supporting users have an ad free experience!